Sharla Robinson [5150]
Chi tiết
| Tên: | Sharla |
|---|---|
| Họ: | Robinson |
| Tên khai sinh: | Robinson |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Sharla Robinson |
| WSDC-ID: | 5150 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.00
20 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2009 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 2011 | 2.5 |
| 🥇 | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2009 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2010 | 1 |
| 🥉 | Advanced | BridgeTown Swing | Sep 2010 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2006 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | New Year's Dancin' Eve | Dec 2009 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Summer Hummer | Aug 2009 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Boston Tea Party | Mar 2009 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | 4TH of July Convention | Jul 2007 | 0.5 |
| 5th | Advanced | SOswing | May 2013 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Cameron Crook | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | David Simpson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Albert Corazzato | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Hung Nguyen | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Rajeev Hotchandani | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Bryan Purtell | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Rome Slater | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Mike Rosa | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Scott Angelius | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Noel Lorenzana | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 80 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 80 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 2tháng | Tháng 3 2006 - Tháng 5 2013 |
| Chiến thắng | 15.00% | 3 |
| Vị trí | 70.00% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 20 |
| Events | 1.67x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 30.00% | 18 |
| Điểm Follower | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 3tháng | Tháng 2 2010 - Tháng 5 2013 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 93.33% | 28 |
| Điểm Follower | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 11 2007 - Tháng 12 2009 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 55.56% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 168.75% | 27 |
| Điểm Follower | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 6 2006 - Tháng 7 2007 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 7 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 3 2006 - Tháng 8 2006 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Sharla Robinson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Sharla Robinson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 18 trên tổng số 60 điểm
| F | Ashland, OR, United States - May 2013 Partner: Tze Yi Wee | 5 | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2011 Partner: Cameron Crook | 1 | 10 |
| F | Vancouver, WA - September 2010 Partner: Joe Broderick | 3 | 3 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2010 Partner: Rome Slater | 4 | 4 |
| TỔNG: | 18 | ||
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
| F | Burlington, MA - December 2009 Partner: Mike Rosa | 4 | 4 |
| F | Boston, MA, United States - August 2009 Partner: Rajeev Hotchandani | 4 | 4 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009 Partner: David Simpson | 1 | 10 |
| F | Reston, VA - March 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 2009 Partner: Scott Angelius | 2 | 4 |
| F | Monterey, CA - January 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - August 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - November 2007 Partner: Rajeev Hotchandani | 4 | 2 |
| TỔNG: | 28 | ||
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2007 Partner: Hung Nguyen | 3 | 8 |
| F | Reston, VA - March 2007 Partner: Noel Lorenzana | 4 | 4 |
| F | Newton, MA - March 2007 Partner: Graham Fox | 4 | 4 |
| F | Newton, MA - November 2006 Partner: Albert Corazzato | 1 | 10 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 27 | ||
Newcomer: 7 tổng điểm
| F | Boston, MA, United States - August 2006 Partner: Bryan Purtell | 2 | 6 |
| F | Newton, MA - March 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 7 | ||
Sharla Robinson