Jennifer Vergara Pasetes [6694]
Chi tiết
Tên: | Jennifer |
---|---|
Họ: | Vergara Pasetes |
Tên khai sinh: | Vergara Pasetes |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6694 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 126 | |
Điểm Follower | 100.00% | 126 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm 3tháng | Tháng 1 2009 - Tháng 4 2014 |
Chiến thắng | 5.56% | 2 |
Vị trí | 66.67% | 24 |
Chung kết | 1.00x | 36 |
Events | 1.71x | 36 |
Sự kiện độc đáo | 21 | |
Invitational | ||
Điểm | 3 | |
Điểm Follower | 100.00% | 3 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 7 2013 - Tháng 7 2013 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
Điểm | 4.67% | 7 |
Điểm Follower | 100.00% | 7 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 10 2013 - Tháng 4 2014 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 75.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
Điểm | 95.00% | 57 |
Điểm Follower | 100.00% | 57 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 9 2011 - Tháng 7 2013 |
Chiến thắng | 15.38% | 2 |
Vị trí | 76.92% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 13 |
Events | 1.18x | 13 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
Điểm | 126.67% | 38 |
Điểm Follower | 100.00% | 38 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 8 2010 - Tháng 9 2011 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 70.00% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 10 |
Events | 1.00x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Novice | ||
Điểm | 131.25% | 21 |
Điểm Follower | 100.00% | 21 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 1 2009 - Tháng 6 2010 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 37.50% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.14x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 7 |
Jennifer Vergara Pasetes được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Jennifer Vergara Pasetes được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Invitational: 3 tổng điểm
F | Portland, OR - July 2013 Partner: Kurt Senser | 3 | 3 |
TỔNG: | 3 |
All-Stars: 7 trên tổng số 150 điểm
F | Lake Geneva, IL - April 2014 Partner: Sebastian Cadet | 3 | 3 |
F | Chicago, IL, United States - March 2014 | Chung kết | 1 |
F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2013 Partner: Miguel De Sousa | 5 | 1 |
F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2013 Partner: Kurt Senser | 4 | 2 |
TỔNG: | 7 |
Advanced: 57 trên tổng số 60 điểm
F | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2013 Partner: John Harris | 2 | 4 |
F | Herndon, VA - November 2012 Partner: Rajeev Hotchandani | 2 | 8 |
F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2012 Partner: Clint Glasgow | 1 | 5 |
F | Jacksonville, FL - September 2012 Partner: Sheven Kekoolani | 1 | 5 |
F | San Jose, CA, California, USA - September 2012 Partner: Craig Johnson | 4 | 4 |
F | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2012 Partner: John Harris | 5 | 1 |
F | Phoenix, AZ - July 2012 Partner: Tony Schubert | 2 | 8 |
F | Anaheim, CA - June 2012 | Chung kết | 1 |
F | Fresno, CA - May 2012 | Chung kết | 1 |
F | Lake Geneva, IL - April 2012 Partner: Jerome Louis | 2 | 8 |
F | Monterey, CA - January 2012 | Chung kết | 1 |
F | Tampa Bay, FL, USA - November 2011 Partner: Jesse Vos | 2 | 8 |
F | San Jose, CA, California, USA - September 2011 Partner: Brad Whelan | 3 | 3 |
TỔNG: | 57 |
Intermediate: 38 trên tổng số 30 điểm
F | Palm Springs, CA - September 2011 Partner: Jason Sun | 2 | 8 |
F | Washington, DC., VA, USA - August 2011 Partner: Roy Legaspi | 4 | 4 |
F | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2011 | Chung kết | 1 |
F | Phoenix, AZ - July 2011 Partner: Lonnie Johnson | 3 | 3 |
F | Anaheim, CA - June 2011 Partner: J. Erik Thompson | 3 | 6 |
F | Fresno, CA - May 2011 Partner: Patrick Plagens | 3 | 6 |
F | Monterey, CA - January 2011 | Chung kết | 1 |
F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2010 Partner: Craig Elder | 5 | 2 |
F | Phoenix, AZ - September 2010 | Chung kết | 1 |
F | San Jose, CA, California, USA - August 2010 Partner: Jason Sun | 3 | 6 |
TỔNG: | 38 |
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
F | Anaheim, CA - June 2010 Partner: Patrick Plagens | 4 | 4 |
F | Seattle, WA, United States - April 2010 | Chung kết | 1 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2010 Partner: Tim Teuscher | 4 | 8 |
F | San Jose, CA, California, USA - August 2009 Partner: Matthew Levine | 4 | 4 |
F | Reno, NV - March 2009 | Chung kết | 1 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2009 | Chung kết | 1 |
F | San Diego, CA - January 2009 | Chung kết | 1 |
F | Monterey, CA - January 2009 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 21 |