Jared Murillo [3809]
Chi tiết
Tên: | Jared |
---|---|
Họ: | Murillo |
Tên khai sinh: | Murillo |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 3809 |
Các hạng mục được phép: | INT,NOV |
Các hạng mục được phép (Leader): | INT |
Các hạng mục được phép (Follower): | NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.56
9 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2005 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2004 | 1 | 1 | ||||||||||
2003 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Intermediate | World Swing Dance Championships | May 2005 | 1.25 |
🥈 | Intermediate | Boogie by the Bay | Oct 2005 | 0.75 |
🥈 | Novice | World Swing Dance Championships | May 2003 | 0.375 |
5th | Intermediate | Michigan Dance Classic | Jul 2005 | 0.25 |
🥉 | Novice | Michigan Dance Classic | Jul 2004 | 0.25 |
🥇 | JRS | World Swing Dance Championships | May 2005 | |
🥈 | JRS | Capital Swing Dance Convention | Feb 2005 | |
5th | JRS | Capital Swing Dance Convention | Feb 2004 | |
🥉 | JRS | Halloween Swingthing | Oct 2003 |
Đối tác tốt nhất
1. | Torri Zzaoui | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Tara Trafzer | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
3. | Erica Lyons | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
4. | Risa Spiegel | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
5. | Lacey Schwimmer | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
6. | Jennifer Lasseter | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
7. | Chevy Slater | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
8. | Shannon Finnegan | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
9. | Melina Ramirez | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 52 | |
Điểm Leader | 100.00% | 52 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 5 2003 - Tháng 10 2005 |
Chiến thắng | 18.18% | 2 |
Vị trí | 81.82% | 9 |
Chung kết | 1.10x | 11 |
Events | 1.43x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
Điểm | 66.67% | 20 |
Điểm Leader | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 6 2004 - Tháng 10 2005 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 60.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 62.50% | 10 |
Điểm Leader | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 5 2003 - Tháng 7 2004 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Juniors | ||
Điểm | 22 | |
Điểm Leader | 100.00% | 22 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 10 2003 - Tháng 5 2005 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.33x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Jared Murillo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Jared Murillo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 20 trên tổng số 30 điểm
L | San Francisco, CA - October 2005 Partner: Erica Lyons | 2 | 6 |
L | Detroit, Michigan, USA - July 2005 Partner: Shannon Finnegan | 5 | 2 |
L | San Bernadino, CA - May 2005 Partner: Torri Zzaoui | 1 | 10 |
L | Seattle, WA, United States - April 2005 | Chung kết | 1 |
L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 20 |
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
L | Detroit, Michigan, USA - July 2004 Partner: Jennifer Lasseter | 3 | 4 |
L | San Bernadino, CA - May 2003 Partner: Risa Spiegel | 2 | 6 |
TỔNG: | 10 |
Juniors: 22 tổng điểm
L | San Bernadino, CA - May 2005 Partner: Tara Trafzer | 1 | 10 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2005 Partner: Lacey Schwimmer | 2 | 6 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2004 Partner: Melina Ramirez | 5 | 2 |
L | Costa Mesa, CA - October 2003 Partner: Chevy Slater | 3 | 4 |
TỔNG: | 22 |