Nathan Miller [1023]
Chi tiết
Tên: | Nathan |
---|---|
Họ: | Miller |
Tên khai sinh: | Miller |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Phonetic: | |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 1023 |
Các hạng mục được phép: | All-Stars Champions Advanced |
Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars Champions |
Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced All-Stars |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.91
35 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2010 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2009 | 1 | |||||||||||
2008 | 1 | |||||||||||
2007 | 1 | |||||||||||
2006 | 1 | |||||||||||
2005 | 1 | |||||||||||
2004 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
2003 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
2002 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
2001 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | |||||||
2000 | 1 | |||||||||||
1999 | 1 | |||||||||||
1998 | ||||||||||||
1997 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | All-Stars | 4TH of July Convention | Jul 2003 | 5 |
🥇 | All-Stars | FreZno Dance Classic | May 2003 | 5 |
4th | Champions | Reno Dance Sensation | Mar 2004 | 3 |
🥇 | Advanced | St. Patrick's Day Swing | Mar 2003 | 2.5 |
4th | All-Stars | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2008 | 2 |
5th | Champions | Reno Dance Sensation | Mar 2006 | 2 |
🥉 | All-Stars | Capital Swing Dance Convention | Feb 2004 | 2 |
🥈 | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 2004 | 1.5 |
🥈 | Advanced | SwingDiego | Jan 2003 | 1.5 |
🥈 | Advanced | Monterey SwingFest | Jan 2002 | 1.5 |
Đối tác tốt nhất
1. | Giovanna Dottore | 16 pts | (3 events) | Avg: 5.33 pts/event |
2. | Libbat Shaham | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
3. | Marina Gutsch | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
4. | Ligaya Fish | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
5. | Gina Tucci | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
6. | Virginia Nunez | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
7. | Katie Schneider | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
8. | Patty Vo | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
9. | Rachel Mcenaney | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
10. | Denise Jordan-Williams | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 137 | |
Điểm Leader | 100.00% | 137 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 12năm 11tháng | Tháng 2 1997 - Tháng 1 2010 |
Chiến thắng | 14.29% | 5 |
Vị trí | 71.43% | 25 |
Chung kết | 1.00x | 35 |
Events | 2.06x | 35 |
Sự kiện độc đáo | 17 | |
Champions | ||
Điểm | 5 | |
Điểm Leader | 100.00% | 5 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 3 2004 - Tháng 3 2006 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 2.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Invitational | ||
Điểm | 11 | |
Điểm Leader | 100.00% | 11 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 12 2003 - Tháng 9 2005 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.50x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
All-Stars | ||
Điểm | 22.00% | 33 |
Điểm Leader | 100.00% | 33 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6năm 8tháng | Tháng 5 2003 - Tháng 1 2010 |
Chiến thắng | 25.00% | 2 |
Vị trí | 62.50% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.60x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
Điểm | 103.33% | 62 |
Điểm Leader | 100.00% | 62 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 10tháng | Tháng 6 2001 - Tháng 4 2004 |
Chiến thắng | 5.56% | 1 |
Vị trí | 61.11% | 11 |
Chung kết | 1.00x | 18 |
Events | 1.38x | 18 |
Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
Điểm | 66.67% | 20 |
Điểm Leader | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 7 1999 - Tháng 5 2001 |
Chiến thắng | 66.67% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
Điểm | 37.50% | 6 |
Điểm Leader | 100.00% | 6 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 2 1997 - Tháng 2 1997 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Nathan Miller được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
All-Stars Champions
Nathan Miller được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Champions: 5 tổng điểm
L | Reno, NV - March 2006 Partner: Tatiana Mollmann | 5 | 2 |
L | Reno, NV - March 2004 Partner: Tatiana Mollmann | 4 | 3 |
TỔNG: | 5 |
Invitational: 11 tổng điểm
L | Palm Springs, CA - September 2005 Partner: Patty Vo | 4 | 3 |
L | Palm Springs, CA - September 2004 Partner: Giovanna Dottore | 3 | 4 |
L | Palm Springs, CA - December 2003 Partner: Lacey Schwimmer | 3 | 4 |
TỔNG: | 11 |
All-Stars: 33 trên tổng số 150 điểm
L | Palm Springs, CA - January 2010 | Chung kết | 1 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2009 | Chung kết | 1 |
L | Palm Springs, CA - September 2008 Partner: Patty Vo | 4 | 4 |
L | Phoenix, AZ, United States - July 2007 Partner: Jennifer Deluca | 5 | 2 |
L | Phoenix, AZ, United States - July 2004 | Chung kết | 1 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2004 Partner: Melissa Rutz | 3 | 4 |
L | Phoenix, AZ, United States - July 2003 Partner: Libbat Shaham | 1 | 10 |
L | Fresno, CA - May 2003 Partner: Marina Gutsch | 1 | 10 |
TỔNG: | 33 |
Advanced: 62 trên tổng số 60 điểm
L | Seattle, WA, United States - April 2004 Partner: Katie Schneider | 2 | 6 |
L | San Diego, CA - January 2004 | Chung kết | 1 |
L | Seattle, WA, United States - April 2003 Partner: Melanie Wong Jennings | 5 | 2 |
L | Woodland Hills, CA - March 2003 Partner: Ligaya Fish | 1 | 10 |
L | San Diego, CA - January 2003 Partner: Rachel Mcenaney | 2 | 6 |
L | Phoenix, AZ, United States - July 2002 | Chung kết | 1 |
L | Fresno, CA - May 2002 Partner: Kimberly Wills | 4 | 3 |
L | Woodland Hills, CA - March 2002 | Chung kết | 1 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2002 | Chung kết | 1 |
L | Monterey, CA - January 2002 Partner: Giovanna Dottore | 2 | 6 |
L | San Diego, CA - January 2002 Partner: Katie Schneider | 4 | 3 |
L | Palm Springs, CA - December 2001 Partner: Mary Ann Meyer | 4 | 3 |
L | Long Beach, CA - October 2001 Partner: Sarah Grusmark | 3 | 4 |
L | San Francisco, CA - October 2001 | Chung kết | 1 |
L | Costa Mesa, CA - October 2001 | Chung kết | 1 |
L | Phoenix, AZ, United States - July 2001 | Chung kết | 1 |
L | Palm Springs, CA - July 2001 Partner: Giovanna Dottore | 2 | 6 |
L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2001 Partner: Denise Jordan-Williams | 2 | 6 |
TỔNG: | 62 |
Intermediate: 20 trên tổng số 30 điểm
L | Fresno, CA - May 2001 Partner: Gina Tucci | 1 | 10 |
L | Bakersfield, CA - December 2000 Partner: Marie Kirby | 5 | 0 |
L | Palm Springs, CA - July 1999 Partner: Virginia Nunez | 1 | 10 |
TỔNG: | 20 |
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
L | Buena Park, CA - February 1997 Partner: Carrie Mall | 2 | 6 |
TỔNG: | 6 |