Gianmarco Russo [2793]
Chi tiết
| Tên: | Gianmarco |
|---|---|
| Họ: | Russo |
| Tên khai sinh: | Russo |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Gianmarco Russo |
| WSDC-ID: | 2793 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.06
18 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2010 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2002 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2005 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Tampa Bay Classic | Nov 2009 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Americas Classic | May 2005 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2004 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2004 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Boogie By The Bay | Oct 2003 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Swingtime in the Rockies | Aug 2003 | 0.625 |
| 5th | Advanced | Swing Niagara Dance Championships | Jun 2004 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Americas Classic | May 2004 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | North Atlantic Swing Dance Championships | Apr 2004 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Kim Parmon | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Josephine Lawhon | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Delaina Fell | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Dana Baute | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Anastasia Tsimbidis | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Tori Ellington | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Kari Schmidt | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Danielle Lucas | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Terri Ibers | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Rishma Prasad | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 73 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 73 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 11tháng | Tháng 10 2002 - Tháng 9 2010 |
| Chiến thắng | 11.11% | 2 |
| Vị trí | 77.78% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 1.38x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 13.33% | 8 |
| Điểm Leader | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 3tháng | Tháng 6 2004 - Tháng 9 2010 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 156.67% | 47 |
| Điểm Leader | 100.00% | 47 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 9 2003 - Tháng 6 2005 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.43x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 10 2002 - Tháng 8 2003 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Gianmarco Russo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Gianmarco Russo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 8 trên tổng số 60 điểm
| L | Dallas, TX - September 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2009 Partner: Tori Ellington | 4 | 4 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Buffalo, NY - June 2004 Partner: Sophy Kdep | 5 | 2 |
| TỔNG: | 8 | ||
Intermediate: 47 trên tổng số 30 điểm
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, TX - May 2005 Partner: Delaina Fell | 2 | 6 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2005 Partner: Kim Parmon | 1 | 10 |
| L | Dallas, TX - September 2004 Partner: Kim Parmon | 2 | 6 |
| L | Houston, TX - May 2004 Partner: Kari Schmidt | 3 | 4 |
| L | Cape Cod, MA - April 2004 Partner: Danielle Lucas | 3 | 4 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2004 Partner: Dana Baute | 2 | 6 |
| L | San Diego, CA - January 2004 Partner: Rishma Prasad | 4 | 3 |
| L | San Francisco, CA - October 2003 Partner: Anastasia Tsimbidis | 2 | 6 |
| L | Dallas, TX - September 2003 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 47 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| L | Denver, CO - August 2003 Partner: Josephine Lawhon | 1 | 10 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2003 Partner: Jo Miller | 5 | 2 |
| L | Houston, TX - May 2003 Partner: Kelli Bourgeois | 5 | 2 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2002 Partner: Terri Ibers | 3 | 4 |
| TỔNG: | 18 | ||
Gianmarco Russo