Gianmarco Russo [2793]

Chi tiết
Tên: Gianmarco
Họ: Russo
Tên khai sinh: Russo
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Gianmarco Russo
WSDC-ID: 2793
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 73
Điểm Leader 100.00% 73
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 11tháng Tháng 10 2002 - Tháng 9 2010
Chiến thắng 11.11% 2
Vị trí 77.78% 14
Chung kết 1.00x 18
Events 1.38x 18
Sự kiện độc đáo 13

Advanced

Điểm 13.33% 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 3tháng Tháng 6 2004 - Tháng 9 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 156.67% 47
Điểm Leader 100.00% 47
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 9 2003 - Tháng 6 2005
Chiến thắng 10.00% 1
Vị trí 80.00% 8
Chung kết 1.00x 10
Events 1.43x 10
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Leader 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 10 2002 - Tháng 8 2003
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Gianmarco Russo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Gianmarco Russo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 8 trên tổng số 60 điểm
L
Dallas, TX - September 2010
Chung kết1
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2009
44
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2005
Chung kết1
L
Buffalo, NY - June 2004
Partner: Sophy Kdep
52
TỔNG:8
Intermediate: 47 trên tổng số 30 điểm
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2005
Chung kết1
L
Houston, TX - May 2005
Partner: Delaina Fell
26
L
Sacramento, CA, USA - February 2005
Partner: Kim Parmon
110
L
Dallas, TX - September 2004
Partner: Kim Parmon
26
L
Houston, TX - May 2004
Partner: Kari Schmidt
34
L
Cape Cod, MA - April 2004
34
L
Sacramento, CA, USA - February 2004
Partner: Dana Baute
26
L
San Diego, CA - January 2004
Partner: Rishma Prasad
43
L
San Francisco, CA - October 2003
26
L
Dallas, TX - September 2003
Chung kết1
TỔNG:47
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
L
Denver, CO - August 2003
110
L
Phoenix, AZ - July 2003
Partner: Jo Miller
52
L
Houston, TX - May 2003
52
L
Costa Mesa, CA - October 2002
Partner: Terri Ibers
34
TỔNG:18