Jim Chisholm [3769]
Chi tiết
| Tên: | Jim |
|---|---|
| Họ: | Chisholm |
| Tên khai sinh: | Chisholm |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jim Chisholm |
| WSDC-ID: | 3769 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.03
29 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2006 | 1 | |||||||||||
| 2005 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2011 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Swingtime in the Rockies | Aug 2005 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Mid-American Dance Championships | Sep 2004 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Michigan Dance Classic | Jun 2013 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Swing City Chicago | Oct 2007 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2004 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Indy Swing Classic | Jun 2003 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Mid USA Jack & Jill | Mar 2003 | 0.625 |
| 5th | Advanced | Monterey SwingFest | Jan 2012 | 0.5 |
| 4th | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2011 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Viki Tillotson | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Rebecca Falkowski | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Julie Epplett | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Carol Chiles | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Ellyn Brady | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Anastasia Tsimbidis | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Whitney Bartlett | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Elena Kon | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Anya Crane | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Bella Viramontes | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 88 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 88 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 9tháng | Tháng 3 2003 - Tháng 12 2013 |
| Chiến thắng | 10.34% | 3 |
| Vị trí | 58.62% | 17 |
| Chung kết | 1.00x | 29 |
| Events | 1.32x | 29 |
| Sự kiện độc đáo | 22 | |
Advanced | ||
| Điểm | 58.33% | 35 |
| Điểm Leader | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 6tháng | Tháng 6 2005 - Tháng 12 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 45.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 20 |
| Events | 1.25x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 |
| Điểm Leader | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 6 2003 - Tháng 8 2005 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 3 2003 - Tháng 7 2003 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Jim Chisholm được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Jim Chisholm được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 35 trên tổng số 60 điểm
| L | Nashville, Tennesse, USA - December 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2013 Partner: Whitney Bartlett | 4 | 4 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2012 Partner: Elena Kon | 5 | 2 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2012 Partner: Dawn Lara | 5 | 1 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2011 Partner: Anya Crane | 4 | 2 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2011 Partner: Ellyn Brady | 3 | 6 |
| L | Fresno, CA - May 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Reno, NV - April 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - January 2011 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2010 Partner: Bella Viramontes | 5 | 2 |
| L | Palm Springs, CA - January 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ - September 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Boston, MA, United States - August 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - August 2008 Partner: Rebecca Ludwick | 5 | 1 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Cleveland, OH - November 2007 Partner: Stacy Cramer | 4 | 2 |
| L | Chicago, IL - October 2007 | 3 | 4 |
| L | Cleveland, OH - November 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Indianapolis, IN - June 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 35 | ||
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| L | Denver, CO - August 2005 Partner: Rebecca Falkowski | 1 | 10 |
| L | Buffalo, NY - June 2005 Partner: Cindy Rohr | 5 | 2 |
| L | Cleveland, OH - November 2004 Partner: Viki Tillotson | 2 | 6 |
| L | Chicago, IL - September 2004 Partner: Julie Epplett | 1 | 10 |
| L | Green Bay, WI - July 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Indianapolis, IN - June 2003 Partner: Anastasia Tsimbidis | 2 | 6 |
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| L | Green Bay, WI - July 2003 Partner: Penny Rusch | 5 | 2 |
| L | Detroit, MI - May 2003 Partner: Viki Tillotson | 2 | 6 |
| L | Michigan, MI - March 2003 Partner: Carol Chiles | 1 | 10 |
| TỔNG: | 18 | ||
Jim Chisholm