Rhoni Blankenhorn [5067]
Chi tiết
| Tên: | Rhoni |
|---|---|
| Họ: | Blankenhorn |
| Tên khai sinh: | Blankenhorn |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Rhoni Blankenhorn |
| WSDC-ID: | 5067 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.84
19 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2010 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2005 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2008 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2008 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Monterey Swing Fest | Jan 2007 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Monterey Swing Fest | Jan 2008 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2007 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Summer Hummer | Aug 2007 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | J&J O'Rama | Jun 2006 | 1.25 |
| 5th | All-Stars | Summer Hummer | Aug 2010 | 1 |
| 4th | Advanced | Summer Hummer | Aug 2008 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2007 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Marc Levetin | 16 pts | (3 events) | Avg: 5.33 pts/event |
| 2. | Jimmy Ho | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Clay Anderson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Walter Ricks | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Bruce Baker | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | John Koster | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Warren Pino | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Evan Schwartz | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Don Herron | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Ian Kirkconnell | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 92 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 92 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 9tháng | Tháng 11 2005 - Tháng 8 2010 |
| Chiến thắng | 21.05% | 4 |
| Vị trí | 84.21% | 16 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 1.58x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 1.33% | 2 |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2010 - Tháng 8 2010 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 91.67% | 55 |
| Điểm Follower | 100.00% | 55 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 1 2007 - Tháng 8 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 90.91% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.57x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 36.67% | 11 |
| Điểm Follower | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 6 2006 - Tháng 12 2006 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 11 2005 - Tháng 5 2006 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Rhoni Blankenhorn được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Rhoni Blankenhorn được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 2 trên tổng số 150 điểm
| F | Boston, MA, United States - August 2010 Partner: Nicholas King | 5 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Advanced: 55 trên tổng số 60 điểm
| F | Boston, MA, United States - August 2009 Partner: Jody Moscaritolo | 5 | 2 |
| F | Boston, MA, United States - August 2008 Partner: Don Herron | 4 | 4 |
| F | Reston, VA - March 2008 Partner: Bruce Baker | 2 | 8 |
| F | Newton, MA - March 2008 Partner: Marc Levetin | 2 | 8 |
| F | Monterey, CA - January 2008 Partner: Warren Pino | 3 | 6 |
| F | Palm Springs, CA - December 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - November 2007 Partner: Marc Levetin | 2 | 6 |
| F | Palm Springs, CA - September 2007 Partner: Ian Kirkconnell | 3 | 4 |
| F | Boston, MA, United States - August 2007 Partner: Evan Schwartz | 3 | 6 |
| F | Newton, MA - March 2007 Partner: Marc Levetin | 4 | 2 |
| F | Monterey, CA - January 2007 Partner: John Koster | 2 | 8 |
| TỔNG: | 55 | ||
Intermediate: 11 trên tổng số 30 điểm
| F | Palm Springs, CA - December 2006 Partner: Mike Gadberry | 1 | 0 |
| F | San Francisco, CA - October 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2006 Partner: Jimmy Ho | 1 | 10 |
| TỔNG: | 11 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| F | Fresno, CA - May 2006 Partner: Clay Anderson | 1 | 10 |
| F | Los Angeles, CA - April 2006 Partner: Shawn Jones | 4 | 3 |
| F | Monterey, CA - January 2006 Partner: Walter Ricks | 1 | 10 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 24 | ||
Rhoni Blankenhorn