Leslie Price [3778]
Chi tiết
Tên: | Leslie |
---|---|
Họ: | Price |
Tên khai sinh: | Price |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 3778 |
Các hạng mục được phép: | INT,NOV,ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 116 | |
Điểm Follower | 100.00% | 116 |
Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
Khoảng thời gian | 20năm 8tháng | Tháng 5 2003 - Tháng 1 2024 |
Chiến thắng | 21.88% | 7 |
Vị trí | 78.13% | 25 |
Chung kết | 1.00x | 32 |
Events | 1.78x | 32 |
Sự kiện độc đáo | 18 | |
Advanced | ||
Điểm | 73.33% | 44 |
Điểm Follower | 100.00% | 44 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 11năm 7tháng | Tháng 4 2007 - Tháng 11 2018 |
Chiến thắng | 11.76% | 2 |
Vị trí | 70.59% | 12 |
Chung kết | 1.00x | 17 |
Events | 1.70x | 17 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
Điểm | 93.33% | 28 |
Điểm Follower | 100.00% | 28 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 9tháng | Tháng 10 2004 - Tháng 7 2009 |
Chiến thắng | 40.00% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 150.00% | 24 |
Điểm Follower | 100.00% | 24 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 5 2003 - Tháng 9 2004 |
Chiến thắng | 40.00% | 2 |
Vị trí | 60.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Masters | ||
Điểm | 20 | |
Điểm Follower | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
Khoảng thời gian | 8năm 6tháng | Tháng 7 2015 - Tháng 1 2024 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Leslie Price được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Leslie Price được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 44 trên tổng số 60 điểm
F | Cleveland, OH - November 2018 Partner: Chris Moy | 3 | 1 |
F | Phoenix, AZ - August 2015 Partner: Michael Smith | 3 | 3 |
F | Cleveland, OH - November 2014 Partner: Samir Zutshi | 2 | 4 |
F | Phoenix, AZ - August 2014 Partner: Robert Campos | 3 | 3 |
F | Phoenix, AZ - July 2014 | Chung kết | 1 |
F | Cleveland, OH - December 2013 Partner: TJ Bednash | 4 | 2 |
F | Cleveland, OH - November 2012 | Chung kết | 1 |
F | Phoenix, AZ - August 2012 Partner: Bob Tucker | 2 | 4 |
F | Phoenix, AZ - August 2011 Partner: Dez Dipaola | 2 | 4 |
F | Phoenix, AZ - July 2011 Partner: J. Erik Thompson | 1 | 5 |
F | Detroit, Michigan, USA - June 2011 Partner: Gilbert Rodriguez | 1 | 5 |
F | Toronto, Ontario, Canada - July 2010 Partner: Fred Price | 4 | 2 |
F | Tampa Bay, FL, USA - November 2009 | Chung kết | 1 |
F | Chicago, IL, United States - March 2008 | Chung kết | 1 |
F | Dallas, TX - September 2007 | Chung kết | 1 |
F | Buffalo, NY - June 2007 Partner: Alex Kosiorek | 3 | 4 |
F | Lake Geneva, IL - April 2007 Partner: Solomon Krebs | 4 | 2 |
TỔNG: | 44 |
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
F | Detroit, Michigan, USA - July 2009 Partner: Robert Caudill | 3 | 3 |
F | Indianapolis, IN - June 2005 Partner: Mark Leeser | 5 | 2 |
F | Detroit, MI - April 2005 Partner: Andrew Poletto | 4 | 3 |
F | Cleveland, OH - November 2004 Partner: Tim Tillotson | 1 | 10 |
F | Nashville, TN - October 2004 Partner: PJ Turner | 1 | 10 |
TỔNG: | 28 |
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
F | Chicago, IL - September 2004 Partner: Mike Andreyko | 1 | 10 |
F | Indianapolis, IN - June 2004 | Chung kết | 1 |
F | Cleveland, OH - November 2003 Partner: Jeff Sanchez | 1 | 10 |
F | Chicago, IL - September 2003 Partner: Duane Herberg | 5 | 2 |
F | Detroit, MI - May 2003 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 24 |
Masters: 20 tổng điểm
F | Orlando, Florida, United States - January 2024 Partner: Keith Little | 5 | 2 |
F | Palm Springs, CA - January 2020 | 4 | 2 |
F | Palm Springs, CA - January 2019 Partner: Chris Jones | 1 | 6 |
F | Phoenix, AZ - September 2015 Partner: Michael Krause | 4 | 4 |
F | Phoenix, AZ - July 2015 Partner: John Demenkoff | 3 | 6 |
TỔNG: | 20 |