Trent Haynes [5549]

Chi tiết
Tên: Trent
Họ: Haynes
Tên khai sinh: Haynes
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Trent Haynes
WSDC-ID: 5549
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.91
22 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2016
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
2
1
 
 
 
 
2
 
1
 
2012
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2011
1
 
1
 
2
 
1
 
 
 
 
 
2010
 
 
1
 
 
 
 
1
1
 
 
 
2009
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsDallas D.A.N.C.E.Sep 20132.5
🥇All-StarsSwing Dance AmericaApr 20132.5
🥇All-StarsDallas D.A.N.C.E.Sep 20122.5
🥈All-StarsMeet Me In St LouisSep 20132
🥈AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20102
🥉All-StarsSwingapaloozaMay 20111.5
🥇AdvancedNovice InvitationalMar 20111.25
4thAll-StarsSwingapaloozaMay 20141
4thAll-StarsTampa Bay ClassicNov 20131
🥉AdvancedNovice InvitationalMar 20130.75
Đối tác tốt nhất
1.Michelle Haynes8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
2.Jeanne Degeyter5 pts(2 events)Avg: 2.50 pts/event
3.Anyssa Olivares5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
4.Rebecca Ludwick5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
5.Blandine Iche5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
6.Stevie Blakely5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
7.Jessica Pacheco4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Kristen Jeanes Moody3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.JesAnn Nail3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Alyssa Kling3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 64
Điểm Leader 100.00% 64
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 3tháng Tháng 3 2007 - Tháng 6 2016
Chiến thắng 18.18% 4
Vị trí 81.82% 18
Chung kết 1.00x 22
Events 1.83x 22
Sự kiện độc đáo 12

Invitational

Điểm 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2016 - Tháng 6 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 18.00% 27
Điểm Leader 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 5 2011 - Tháng 5 2014
Chiến thắng 37.50% 3
Vị trí 87.50% 7
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Advanced

Điểm 53.33% 32
Điểm Leader 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm Tháng 3 2007 - Tháng 3 2013
Chiến thắng 8.33% 1
Vị trí 75.00% 9
Chung kết 1.00x 12
Events 1.50x 12
Sự kiện độc đáo 8

Professionals

Điểm 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2007 - Tháng 5 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Trent Haynes được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Trent Haynes được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Invitational: 3 tổng điểm
L
Baton Rouge, LA - June 2016
33
TỔNG:3
All-Stars: 27 trên tổng số 150 điểm
L
Baton Rouge, LA - May 2014
42
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2013
Partner: Whitney Brown
42
L
St. Louis, Mo, USA - September 2013
24
L
Dallas, TX - September 2013
15
L
Lake Geneva, IL - April 2013
15
L
Chicago, IL, United States - March 2013
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2012
Partner: Blandine Iche
15
L
Baton Rouge, LA - May 2011
33
TỔNG:27
Advanced: 32 trên tổng số 60 điểm
L
Houston, Texas, United States - March 2013
Partner: JesAnn Nail
33
L
Houston, TX - January 2012
Partner:
Chung kết1
L
New Orleans, LA - July 2011
Partner: Valerie Davis
51
L
Dallas, TX - May 2011
Partner: Alyssa Kling
33
L
Houston, Texas, United States - March 2011
15
L
Houston, TX - January 2011
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2010
28
L
Austin, TX - August 2010
42
L
Houston, Texas, United States - March 2010
Partner: Angie Jones
33
L
Houston, TX - May 2009
Partner:
Chung kết1
L
Lake Geneva, IL - April 2008
42
L
Tulsa, Ok, USA - March 2007
Partner: Nikki Wardell
42
TỔNG:32
Professional: 2 tổng điểm
L
Houston, TX - May 2007
52
TỔNG:2