Sandra Lopez [6772]
Chi tiết
| Tên: | Sandra |
|---|---|
| Họ: | Lopez |
| Tên khai sinh: | Lopez |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Sandra Lopez |
| WSDC-ID: | 6772 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.62
13 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2022 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2009 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2014 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Swingtime in the Rockies | Aug 2010 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | DFW Pro Am Jam | May 2014 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Swingapalooza | May 2010 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Capital Swing Convention | Feb 2010 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2009 | 1.25 |
| 🥉 | Advanced | Swingapalooza | May 2011 | 0.75 |
| 4th | Advanced | DFW Pro Am Jam | May 2013 | 0.5 |
| 4th | Advanced | Novice Invitational | Mar 2012 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Tulsa Spring Swing | Mar 2010 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Joshua Sturgeon | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | James Bailey | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Steven Van Nguyen | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Kris Swearingen | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Cj Caraway | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Kelly Strouse | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event |
| 7. | David Simpson | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Dave Weiss | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Jeremy Thompson | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Dominique Martin | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 60 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 60 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 8tháng | Tháng 3 2009 - Tháng 11 2022 |
| Chiến thắng | 30.77% | 4 |
| Vị trí | 92.31% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.63x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
| Điểm | 53.33% | 32 |
| Điểm Follower | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 4tháng | Tháng 5 2010 - Tháng 9 2015 |
| Chiến thắng | 25.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.60x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 90.00% | 27 |
| Điểm Follower | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 3 2009 - Tháng 3 2010 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Masters | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2022 - Tháng 11 2022 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sandra Lopez được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Sandra Lopez được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 32 trên tổng số 60 điểm
| F | Dallas, TX - September 2015 Partner: Richard Ware | 5 | 1 |
| F | Dallas, TX - September 2014 Partner: Steven Van Nguyen | 2 | 8 |
| F | Dallas, TX - May 2014 Partner: Cj Caraway | 1 | 5 |
| F | Dallas, TX - May 2013 Partner: Kelly Strouse | 4 | 2 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2012 Partner: Dominique Martin | 4 | 2 |
| F | Baton Rouge, LA - May 2011 Partner: Jeremy Thompson | 3 | 3 |
| F | Denver, CO - August 2010 Partner: Kris Swearingen | 3 | 6 |
| F | Baton Rouge, LA - May 2010 Partner: David Simpson | 1 | 5 |
| TỔNG: | 32 | ||
Intermediate: 27 trên tổng số 30 điểm
| F | Tulsa, Ok, USA - March 2010 Partner: Dave Weiss | 2 | 4 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2010 Partner: Joshua Sturgeon | 1 | 10 |
| F | Dallas, TX - September 2009 Partner: James Bailey | 1 | 10 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2009 Partner: Kelly Strouse | 3 | 3 |
| TỔNG: | 27 | ||
Masters: 1 tổng điểm
| F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2022 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Sandra Lopez