Susan Seaman [3911]
 Chi tiết
  | Tên: | Susan | 
|---|---|
| Họ: | Seaman | 
| Tên khai sinh: | Seaman | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Susan Seaman | 
        
| WSDC-ID: | 3911 | 
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        3.69
        13 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        1
        Max: 3 months in a row
    Current Win Streak
        0
        Max: 1 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        0
        Max: 1 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2017 | 1  | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | 2  | 1  | 1  | |||||||||
| 2006 | 1  | 1  | 1  | 1  | ||||||||
| 2005 | 2  | |||||||||||
| 2004 | 1  | |||||||||||
| 2003 | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥉 | All-Stars | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2007 | 3 | 
| 🥇 | Advanced | USA Grand Nationals | May 2005 | 2.5 | 
| 🥉 | All-Stars | Nashville Swing & Shag Dance Classic | Oct 2006 | 2 | 
| 🥈 | Advanced | USA Grand Nationals | May 2006 | 1.5 | 
| 🥇 | Intermediate | Dallas Dance Festival | Nov 2006 | 1.25 | 
| 4th | All-Stars | Seattle's Easter Swing | Apr 2007 | 1 | 
| 4th | All-Stars | Swing Dance America | Apr 2007 | 1 | 
| 4th | Advanced | Americas Classic | May 2004 | 0.75 | 
| 5th | All-Stars | Swingtime in the Rockies | Aug 2007 | 0.5 | 
| 5th | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2017 | 0.25 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Christopher Hussey | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 2. | Patrick Toepel | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 3. | Ben Mchenry | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 4. | Scott Mccullough | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 5. | Jason Barnes | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 6. | Bill Caffy | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event | 
| 7. | Christopher Desjardins | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event | 
| 8. | Doug Rousar | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event | 
| 9. | Martin Brown | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 48 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 48 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 14năm | Tháng 9 2003 - Tháng 9 2017 | 
| Chiến thắng | 15.38% | 2 | 
| Vị trí | 76.92% | 10 | 
| Chung kết | 1.00x | 13 | 
| Events | 1.44x | 13 | 
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 10.00% | 15 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 15 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 10 2006 - Tháng 8 2007 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 100.00% | 5 | 
| Chung kết | 1.00x | 5 | 
| Events | 1.00x | 5 | 
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
| Điểm | 36.67% | 22 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 22 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 4tháng | Tháng 5 2004 - Tháng 9 2017 | 
| Chiến thắng | 16.67% | 1 | 
| Vị trí | 66.67% | 4 | 
| Chung kết | 1.00x | 6 | 
| Events | 2.00x | 6 | 
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 36.67% | 11 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 11 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 2tháng | Tháng 9 2003 - Tháng 11 2006 | 
| Chiến thắng | 50.00% | 1 | 
| Vị trí | 50.00% | 1 | 
| Chung kết | 1.00x | 2 | 
| Events | 1.00x | 2 | 
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Susan Seaman được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Susan Seaman được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 15 trên tổng số 150 điểm
| F | Denver, CO - August 2007 Partner: Doug Rousar  | 5 | 1 | 
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2007 Partner: Ben Mchenry  | 3 | 6 | 
| F | Seattle, WA, United States - April 2007 Partner: Christopher Desjardins  | 4 | 2 | 
| F | Lake Geneva, IL - April 2007 Partner: Christopher Hussey  | 4 | 2 | 
| F | Nashville, TN - October 2006 Partner: Jason Barnes  | 3 | 4 | 
| TỔNG: | 15 | ||
Advanced: 22 trên tổng số 60 điểm
| F | Dallas, TX - September 2017 Partner: Martin Brown  | 5 | 1 | 
| F | Dallas, TX - September 2006  | Chung kết | 1 | 
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2006 Partner: Scott Mccullough  | 2 | 6 | 
| F | Houston, TX - May 2005  | Chung kết | 1 | 
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2005 Partner: Christopher Hussey  | 1 | 10 | 
| F | Houston, TX - May 2004 Partner: Bill Caffy  | 4 | 3 | 
| TỔNG: | 22 | ||
Intermediate: 11 trên tổng số 30 điểm
| F | Dallas, TX - November 2006 Partner: Patrick Toepel  | 1 | 10 | 
| F | Dallas, TX - September 2003  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 11 | ||
 Susan Seaman