Kumar Ningashetty [3918]

Chi tiết
Tên: Kumar
Họ: Ningashetty
Tên khai sinh: Ningashetty
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Kumar Ningashetty
WSDC-ID: 3918
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.32
41 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2019
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2011
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
1
 
2009
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
2008
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
1
 
2
1
 
1
 
 
1
 
2006
1
 
2
 
1
 
 
1
 
1
 
 
2005
 
 
2
 
1
1
 
1
1
1
1
 
2004
 
1
 
 
 
1
2
1
 
1
1
 
2003
1
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉AdvancedDC Swing eXperienceNov 20121.5
🥉AdvancedLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20091.5
🥉AdvancedMid-Atlantic Dance JamMar 20071.5
🥇AdvancedSwing FlingJul 20101.25
4thAll-StarsFreedom Swing Dance ChallengeJan 20141
🥉AdvancedMid-Atlantic Dance JamMar 20061
🥇NoviceNashville Swing & Shag Dance ClassicOct 20030.625
4thAdvancedFlorida Dance MagicJul 20110.5
4thAdvancedVirginia State OpenNov 20100.5
🥉IntermediateSwingDiegoJan 20060.5
Đối tác tốt nhất
1.Kelli Bourgeois10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Kelly Laderoute6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Abigail Baker6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Lee Warren6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Samantha Fernandez5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
6.Tracey Allen Jaquish4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Jennifer Landry4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Alysia Bonvino4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Honey Smith4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Devona Cartier4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 95
Điểm Leader 100.00% 95
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 16năm Tháng 1 2003 - Tháng 1 2019
Chiến thắng 4.88% 2
Vị trí 56.10% 23
Chung kết 1.00x 41
Events 1.78x 41
Sự kiện độc đáo 23

All-Stars

Điểm 1.33% 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2014 - Tháng 1 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 73.33% 44
Điểm Leader 100.00% 44
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 10tháng Tháng 3 2006 - Tháng 1 2019
Chiến thắng 4.76% 1
Vị trí 47.62% 10
Chung kết 1.00x 21
Events 1.50x 21
Sự kiện độc đáo 14

Intermediate

Điểm 86.67% 26
Điểm Leader 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 7 2004 - Tháng 1 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 61.54% 8
Chung kết 1.00x 13
Events 1.18x 13
Sự kiện độc đáo 11

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 1 2003 - Tháng 7 2004
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Newcomer

Điểm 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2003 - Tháng 8 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Kumar Ningashetty được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Kumar Ningashetty được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 2 trên tổng số 150 điểm
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014
Partner: Erica Smith
42
TỔNG:2
Advanced: 44 trên tổng số 60 điểm
L
Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2019
31
L
Herndon, VA - November 2012
36
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2011
42
L
Newton, MA - March 2011
Partner:
Chung kết1
L
Herndon, VA - November 2010
42
L
Washington DC, USA - July 2010
15
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2010
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2009
Partner:
Chung kết1
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009
Partner: Abigail Baker
36
L
Reston, VA - March 2008
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - November 2007
51
L
Boston, MA, United States - August 2007
Partner:
Chung kết1
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2007
Partner:
Chung kết1
L
Washington Dc, DC - May 2007
40
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2007
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2007
Partner: Lee Warren
36
L
San Francisco, CA - October 2006
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - August 2006
Partner:
Chung kết1
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2006
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2006
34
L
Newton, MA - March 2006
Partner:
Chung kết1
TỔNG:44
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
L
San Diego, CA - January 2006
34
L
Newton, MA - November 2005
34
L
San Francisco, CA - October 2005
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2005
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2005
Partner:
Chung kết1
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2005
52
L
Washington Dc, DC - May 2005
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2005
Partner: Susan Suter
52
L
Reno, NV - March 2005
Partner: Erica Lyons
43
L
Newton, MA - November 2004
Partner:
Chung kết1
L
Nashville, TN - October 2004
Partner: Cindy Meyer
52
L
Boston, MA, United States - August 2004
Partner: Kim Filippo
52
L
Washington DC, USA - July 2004
52
TỔNG:26
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 2004
Partner: Honey Smith
34
L
Buffalo, NY - June 2004
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2004
Partner:
Chung kết1
L
Nashville, TN - October 2003
110
L
Framingham, MA - January 2003
34
TỔNG:20
Newcomer: 3 tổng điểm
L
Boston, MA, United States - August 2003
43
TỔNG:3