Samantha Fernandez [6238]
Chi tiết
Tên: | Samantha |
---|---|
Họ: | Fernandez |
Tên khai sinh: | Fernandez |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6238 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 130 | |
Điểm Follower | 100.00% | 130 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 2tháng | Tháng 3 2008 - Tháng 5 2012 |
Chiến thắng | 22.58% | 7 |
Vị trí | 70.97% | 22 |
Chung kết | 1.00x | 31 |
Events | 1.94x | 31 |
Sự kiện độc đáo | 16 | |
All-Stars | ||
Điểm | 8.67% | 13 |
Điểm Follower | 100.00% | 13 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 8 2011 - Tháng 3 2012 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 75.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
Điểm | 101.67% | 61 |
Điểm Follower | 100.00% | 61 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 10tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 5 2012 |
Chiến thắng | 17.65% | 3 |
Vị trí | 70.59% | 12 |
Chung kết | 1.00x | 17 |
Events | 1.21x | 17 |
Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
Điểm | 106.67% | 32 |
Điểm Follower | 100.00% | 32 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 9 2008 - Tháng 12 2009 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 83.33% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 150.00% | 24 |
Điểm Follower | 100.00% | 24 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 3 2008 - Tháng 8 2008 |
Chiến thắng | 50.00% | 2 |
Vị trí | 50.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Samantha Fernandez được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Samantha Fernandez được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 13 trên tổng số 150 điểm
F | Reston, VA - March 2012 | Chung kết | 1 |
F | Framingham, MA - January 2012 Partner: Gary Ulaner | 2 | 4 |
F | Newton, MA - November 2011 Partner: Joe Mahoney | 1 | 5 |
F | Boston, MA, United States - August 2011 Partner: Jb Brodie | 3 | 3 |
TỔNG: | 13 |
Advanced: 61 trên tổng số 60 điểm
F | San Diego, CA - May 2012 Partner: Stephen White | 4 | 8 |
F | PARIS, France - June 2011 Partner: Steve Hall | 1 | 5 |
F | San Diego, CA - May 2011 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - March 2011 Partner: Dave Damon | 2 | 8 |
F | Reston, VA - March 2011 | Chung kết | 1 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2011 Partner: Will Shaver | 4 | 4 |
F | Palm Springs, CA - January 2011 Partner: Christopher Dumond | 5 | 2 |
F | Newton, MA - November 2010 Partner: Bob Gorman | 2 | 4 |
F | Dallas, TX - September 2010 Partner: William Mattocks | 3 | 6 |
F | Boston, MA, United States - August 2010 Partner: Julien Vallier | 3 | 6 |
F | Washington, DC., VA, USA - July 2010 Partner: Kumar Ningashetty | 1 | 5 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2010 Partner: Michael Diener | 5 | 2 |
F | Reston, VA - March 2010 | Chung kết | 1 |
F | Burlington, MA - January 2010 Partner: Mike Glasgow | 1 | 5 |
F | San Francisco, CA - October 2009 | Chung kết | 1 |
F | Boston, MA, United States - August 2009 | Chung kết | 1 |
F | Boston, MA - July 2009 Partner: Michael Smith | 5 | 1 |
TỔNG: | 61 |
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
F | Burlington, MA - December 2009 | Chung kết | 1 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2009 Partner: Demery Leyva | 2 | 8 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2009 Partner: George Goebel | 3 | 6 |
F | San Diego, CA - January 2009 Partner: Peter Fradley | 2 | 8 |
F | Newton, MA - November 2008 Partner: Richard Smith | 1 | 8 |
F | Herndon, VA - September 2008 Partner: Genieboy Collins | 5 | 1 |
TỔNG: | 32 |
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
F | Boston, MA, United States - August 2008 Partner: Graham Fox | 1 | 12 |
F | Boston, MA - July 2008 | Chung kết | 1 |
F | Washington, DC., VA, USA - July 2008 Partner: Benjamin James Plante | 1 | 10 |
F | Newton, MA - March 2008 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 24 |