Samantha Fernandez [6238]

Chi tiết
Tên: Samantha
Họ: Fernandez
Tên khai sinh: Fernandez
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Samantha Fernandez
WSDC-ID: 6238
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.19
31 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2012
1
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2011
1
1
2
 
1
1
 
1
 
 
1
 
2010
1
 
1
 
 
1
1
1
1
 
1
 
2009
1
1
 
 
 
1
1
1
 
1
 
1
2008
 
 
1
 
 
 
2
1
1
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsSwingin' New England Dance FestivalNov 20112.5
4thAdvancedSwingDiegoMay 20122
🥈All-StarsNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20122
🥈AdvancedBoston Tea PartyMar 20112
🥉All-StarsSummer HummerAug 20111.5
🥉AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20101.5
🥉AdvancedSummer HummerAug 20101.5
🥇AdvancedFrench Open West Coast SwingJun 20111.25
🥇AdvancedSwing FlingJul 20101.25
🥇AdvancedNew Year's Dancin' EveJan 20101.25
Đối tác tốt nhất
1.Graham Fox12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Benjamin James Plante10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Stephen White8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Dave Damon8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Demery Leyva8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Peter Fradley8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Richard Smith8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.William Mattocks6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Julien Vallier6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.George Goebel6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 130
Điểm Follower 100.00% 130
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 2tháng Tháng 3 2008 - Tháng 5 2012
Chiến thắng 22.58% 7
Vị trí 70.97% 22
Chung kết 1.00x 31
Events 1.94x 31
Sự kiện độc đáo 16

All-Stars

Điểm 8.67% 13
Điểm Follower 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 8 2011 - Tháng 3 2012
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 101.67% 61
Điểm Follower 100.00% 61
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 10tháng Tháng 7 2009 - Tháng 5 2012
Chiến thắng 17.65% 3
Vị trí 70.59% 12
Chung kết 1.00x 17
Events 1.21x 17
Sự kiện độc đáo 14

Intermediate

Điểm 106.67% 32
Điểm Follower 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 9 2008 - Tháng 12 2009
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 150.00% 24
Điểm Follower 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 3 2008 - Tháng 8 2008
Chiến thắng 50.00% 2
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Samantha Fernandez được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Samantha Fernandez được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 13 trên tổng số 150 điểm
F
Reston, VA - March 2012
Partner:
Chung kết1
F
Framingham, MA - January 2012
Partner: Gary Ulaner
24
F
Newton, MA - November 2011
Partner: Joe Mahoney
15
F
Boston, MA, United States - August 2011
Partner: Jb Brodie
33
TỔNG:13
Advanced: 61 trên tổng số 60 điểm
F
San Diego, CA - May 2012
Partner: Stephen White
48
F
PARIS, France - June 2011
Partner: Steve Hall
15
F
San Diego, CA - May 2011
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2011
Partner: Dave Damon
28
F
Reston, VA - March 2011
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2011
Partner: Will Shaver
44
F
Palm Springs, CA - January 2011
52
F
Newton, MA - November 2010
Partner: Bob Gorman
24
F
Dallas, TX - September 2010
36
F
Boston, MA, United States - August 2010
36
F
Washington DC, USA - July 2010
15
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2010
52
F
Reston, VA - March 2010
Partner:
Chung kết1
F
Burlington, MA - January 2010
Partner: Mike Glasgow
15
F
San Francisco, CA - October 2009
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2009
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA - July 2009
Partner: Michael Smith
51
TỔNG:61
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
F
Burlington, MA - December 2009
Partner:
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009
Partner: Demery Leyva
28
F
Sacramento, CA, USA - February 2009
Partner: George Goebel
36
F
San Diego, CA - January 2009
Partner: Peter Fradley
28
F
Newton, MA - November 2008
Partner: Richard Smith
18
F
Herndon, VA - September 2008
51
TỔNG:32
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
F
Boston, MA, United States - August 2008
Partner: Graham Fox
112
F
Boston, MA - July 2008
Partner:
Chung kết1
F
Washington DC, USA - July 2008
110
F
Newton, MA - March 2008
Partner:
Chung kết1
TỔNG:24