Lee Warren [3701]

Chi tiết
Tên: Lee
Họ: Warren
Tên khai sinh: Warren
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Lee Warren
WSDC-ID: 3701
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.00
21 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2009
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
2008
 
 
1
 
 
 
1
 
 
1
 
 
2007
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
2004
 
 
 
 
1
 
2
 
 
1
 
1
2003
 
 
 
 
2
 
1
 
1
1
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedSwing Fling 2024Jul 20062.5
🥇AdvancedSwing Fling 2024Jul 20052.5
🥈AdvancedCarolina GrooveOct 20081.5
🥉AdvancedMADjam (Mid Atlantic Dance Jam)Mar 20071.5
🥇IntermediateMichigan ClassicJul 20041.25
4thAdvancedUSA Grand Nationals Dance ChampionshipMay 20091
4thAdvancedSwing Fling 2024Jul 20081
🥈IntermediateNashville Swing & Shag Dance ClassicOct 20040.75
🥈IntermediateSwing Fling 2024Jul 20040.75
4thAdvancedVirginia State OpenSep 20030.75
Đối tác tốt nhất
1.Victor Loveira12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
2.Gregory Scott10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Brian Kidd10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Justin Tobias10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Kumar Ningashetty6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Shawn Brennan6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Paul Warden4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Robin Smith4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Tom Cockerline4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Phil Bradfield3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 84
Điểm Follower 100.00% 84
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 1tháng Tháng 10 2002 - Tháng 11 2009
Chiến thắng 14.29% 3
Vị trí 71.43% 15
Chung kết 1.00x 21
Events 2.10x 21
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 83.33% 50
Điểm Follower 100.00% 50
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 6tháng Tháng 5 2003 - Tháng 11 2009
Chiến thắng 16.67% 2
Vị trí 75.00% 9
Chung kết 1.00x 12
Events 1.71x 12
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 110.00% 33
Điểm Follower 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 5 2003 - Tháng 12 2004
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 6.25% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2002 - Tháng 10 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Lee Warren được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Lee Warren được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 50 trên tổng số 60 điểm
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2009
Partner:
Chung kết1
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2009
Partner: Paul Warden
44
F
N. Myrtle Beach, SC - October 2008
26
F
Washington DC, USA - July 2008
Partner: Robin Smith
44
F
Reston, VA - March 2008
Partner:
Chung kết1
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2007
Partner:
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2007
36
F
Washington DC, USA - July 2006
Partner: Gregory Scott
110
F
Nashville, TN - October 2005
Partner: Stan Bennett
52
F
Washington DC, USA - July 2005
Partner: Brian Kidd
110
F
Herndon, VA - September 2003
43
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2003
Partner: Brian Feehan
52
TỔNG:50
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
F
Phoenix, Arizona, United States - December 2004
Partner: Bruce Payne
43
F
Nashville, TN - October 2004
26
F
Detroit, Michigan, USA - July 2004
Partner: Justin Tobias
110
F
Washington DC, USA - July 2004
Partner: Shawn Brennan
26
F
Washington Dc, DC - May 2004
Partner:
Chung kết1
F
Nashville, TN - October 2003
Partner:
Chung kết1
F
Washington DC, USA - July 2003
Partner: Rob Gettings
52
F
Washington Dc, DC - May 2003
34
TỔNG:33
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
F
Nashville, TN - October 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1