Kevin Fitzhugh [3971]

Chi tiết
Tên: Kevin
Họ: Fitzhugh
Tên khai sinh: Fitzhugh
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Kevin Fitzhugh
WSDC-ID: 3971
Các hạng mục được phép: All-Stars Champions Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.67
18 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2008
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
2005
 
 
1
 
1
 
1
 
2
1
 
 
2004
 
 
1
1
1
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsNashville Swing & Shag Dance ClassicOct 20055
🥈All-StarsMid-Atlantic Dance JamMar 20084
4thChampionsDallas D.A.N.C.E.Sep 20102
🥈AdvancedEastern/Washington Dance ChallengeMay 20041.5
🥇IntermediateNorth Atlantic Swing Dance ChampionshipsApr 20041.25
FinalChampionsDallas D.A.N.C.E.Sep 20111
FinalChampionsDallas D.A.N.C.E.Sep 20091
FinalChampionsBoogie By The BayOct 20071
🥉AdvancedEastern/Washington Dance ChallengeMay 20051
🥇SophisticatedVirginia State OpenSep 20050.625
Đối tác tốt nhất
1.Tamara Brown24 pts(3 events)Avg: 8.00 pts/event
2.Nancy Tuzzolino10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Lorraine Rohlik10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Stephanie Batista8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Mary Ann Nunez6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Sarah Vann Drake6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Whitney Brooks6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Blake Hobby Dowling4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Kellese Key2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Connie Coufal2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 84
Điểm Leader 100.00% 84
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 2tháng Tháng 7 2003 - Tháng 9 2013
Chiến thắng 22.22% 4
Vị trí 72.22% 13
Chung kết 1.00x 18
Events 2.00x 18
Sự kiện độc đáo 9

Champions

Điểm 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 11tháng Tháng 10 2007 - Tháng 9 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 25.00% 1
Chung kết 1.00x 4
Events 2.00x 4
Sự kiện độc đáo 2

Invitational

Điểm 27
Điểm Leader 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 6tháng Tháng 3 2005 - Tháng 9 2013
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

All-Stars

Điểm 12.67% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 10 2005 - Tháng 3 2008
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 21.67% 13
Điểm Leader 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 7 2003 - Tháng 5 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 33.33% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 2004 - Tháng 4 2004
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Sophisticated

Điểm 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2005 - Tháng 9 2005
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Kevin Fitzhugh được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Kevin Fitzhugh được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Champions: 5 tổng điểm
L
Dallas, TX - September 2011
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2010
Partner: Kellese Key
42
L
Dallas, TX - September 2009
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA, USA - October 2007
Partner:
Chung kết1
TỔNG:5
Invitational: 27 tổng điểm
L
Dallas, TX - September 2013
51
L
Washington DC, USA - July 2006
26
L
Dallas, TX - September 2005
34
L
Detroit, Michigan, USA - July 2005
Partner: Tamara Brown
110
L
Reston, VA - March 2005
26
TỔNG:27
All-Stars: 19 trên tổng số 150 điểm
L
Reston, VA - March 2008
28
L
Nashville, TN - October 2006
Partner:
Chung kết1
L
Nashville, TN - October 2005
Partner: Tamara Brown
110
TỔNG:19
Advanced: 13 trên tổng số 60 điểm
L
Washington Dc, DC - May 2005
Partner: Tamara Brown
34
L
Washington Dc, DC - May 2004
26
L
Reston, VA - March 2004
Partner:
Chung kết1
L
Washington DC, USA - July 2003
Partner: Connie Coufal
52
TỔNG:13
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
L
Cape Cod, MA - April 2004
110
TỔNG:10
Sophisticated: 10 tổng điểm
L
Herndon, VA - September 2005
110
TỔNG:10