Jason Phillips [3974]
Chi tiết
| Tên: | Jason |
|---|---|
| Họ: | Phillips |
| Tên khai sinh: | Phillips |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jason Phillips |
| WSDC-ID: | 3974 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.35
23 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 1 | |||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2003 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Nashville Swing & Shag Dance Classic | Oct 2005 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Virginia State Open | Sep 2005 | 1.25 |
| 4th | All-Stars | Trilogy Swing | Sep 2014 | 1 |
| 5th | All-Stars | Tampa Bay Classic | Nov 2014 | 0.5 |
| 4th | Advanced | River City Swing | Sep 2012 | 0.5 |
| 4th | Advanced | Virginia State Open | Sep 2008 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Swing Fling | Jul 2008 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2005 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Swing Fling | Jul 2004 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Eastern/Washington Dance Challenge | May 2005 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Vanessa Duhon | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Kimberly Ciccarelli | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Jeanette Nielson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Cindy Meyer | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Mi Jin Choe | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Kay Newhouse | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Agnieszka Maslanka | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Rebecca Ludwick | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Lara Deni | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Nicole Vormschlag | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 54 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 54 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 19năm 11tháng | Tháng 7 2003 - Tháng 6 2023 |
| Chiến thắng | 8.70% | 2 |
| Vị trí | 69.57% | 16 |
| Chung kết | 1.00x | 23 |
| Events | 1.53x | 23 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 2.00% | 3 |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 9 2014 - Tháng 11 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 21.67% | 13 |
| Điểm Leader | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 17năm 1tháng | Tháng 5 2006 - Tháng 6 2023 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 80.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.25x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 126.67% | 38 |
| Điểm Leader | 100.00% | 38 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 3tháng | Tháng 7 2003 - Tháng 10 2005 |
| Chiến thắng | 18.18% | 2 |
| Vị trí | 54.55% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.57x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Jason Phillips được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Jason Phillips được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 3 trên tổng số 150 điểm
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2014 Partner: Jeanne Degeyter | 5 | 1 |
| L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2014 Partner: Kay Newhouse | 4 | 2 |
| TỔNG: | 3 | ||
Advanced: 13 trên tổng số 60 điểm
| L | Orlando, FL - June 2023 Partner: Annmarie Denis | 3 | 1 |
| L | Orlando, FL - June 2021 Partner: Lecie Langille | 3 | 1 |
| L | Charlotte, NC - February 2020 | Chung kết | 1 |
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2019 Partner: Laura Conforti-Roussel | 5 | 1 |
| L | Atlanta, GA, USA - October 2013 Partner: Abi Jennings | 5 | 1 |
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2012 Partner: Agnieszka Maslanka | 4 | 2 |
| L | Orlando, Florida, United States - January 2012 Partner: Beverly Co | 5 | 1 |
| L | Herndon, VA - September 2008 Partner: Rebecca Ludwick | 4 | 2 |
| L | Washington DC, USA - July 2008 Partner: Lara Deni | 5 | 2 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 13 | ||
Intermediate: 38 trên tổng số 30 điểm
| L | Nashville, TN - October 2005 Partner: Vanessa Duhon | 1 | 10 |
| L | Herndon, VA - September 2005 Partner: Kimberly Ciccarelli | 1 | 10 |
| L | Washington DC, USA - July 2005 Partner: Nicole Vormschlag | 5 | 2 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2005 Partner: Jeanette Nielson | 3 | 4 |
| L | Washington Dc, DC - May 2005 Partner: Mi Jin Choe | 4 | 3 |
| L | Reston, VA - March 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, Arizona, United States - December 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Nashville, TN - October 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Washington DC, USA - July 2004 Partner: Cindy Meyer | 3 | 4 |
| L | Nashville, TN - October 2003 | Chung kết | 1 |
| L | Washington DC, USA - July 2003 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 38 | ||
Jason Phillips