Jim Rainey [4149]
Chi tiết
| Tên: | Jim |
|---|---|
| Họ: | Rainey |
| Tên khai sinh: | Rainey |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jim Rainey |
| WSDC-ID: | 4149 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.67
9 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2010 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Worlds UCWDC | Dec 2004 | 1.25 |
| 5th | Advanced | USA Grand National Dance Championships | May 2007 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Nashville Swing & Shag Dance Classic | Oct 2005 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Worlds UCWDC | Dec 2009 | 0.75 |
| 4th | Advanced | Worlds UCWDC | Jan 2010 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Worlds UCWDC | Dec 2005 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Nashville Swing & Shag Dance Classic | Oct 2004 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Worlds UCWDC | Dec 2007 | 0.25 |
| Final | Advanced | USA Grand National Dance Championships | May 2004 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Johanna Barnes | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Lacey Petterson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Lisa Kuper | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Amanda Duckworth | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Debbie Noble | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Melissa Greene | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 33 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 8tháng | Tháng 5 2004 - Tháng 1 2010 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 88.89% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 2.25x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
| Điểm | 25.00% | 15 |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 8tháng | Tháng 5 2004 - Tháng 1 2010 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 60.00% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 10 2004 - Tháng 12 2005 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Jim Rainey được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Jim Rainey được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 15 trên tổng số 60 điểm
| L | Phoenix, Arizona, United States - January 2010 Partner: Johanna Barnes | 4 | 2 |
| L | Orlando, FL - December 2009 Partner: Melissa Greene | 3 | 3 |
| L | Phoenix, Arizona, United States - December 2007 | 5 | 1 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2007 Partner: Lacey Petterson | 5 | 4 |
| L | Nashville, TN - October 2005 Partner: Lisa Kuper | 3 | 4 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2004 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 15 | ||
Intermediate: 18 trên tổng số 30 điểm
| L | Phoenix, Arizona, United States - December 2005 Partner: Amanda Duckworth | 3 | 4 |
| L | Phoenix, Arizona, United States - December 2004 Partner: Johanna Barnes | 1 | 10 |
| L | Nashville, TN - October 2004 Partner: Debbie Noble | 3 | 4 |
| TỔNG: | 18 | ||
Jim Rainey