Johanna Barnes [3380]

Chi tiết
Tên: Johanna
Họ: Barnes
Tên khai sinh: Barnes
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Johanna Barnes
WSDC-ID: 3380
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.68
19 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
5
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2012
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
1
 
1
1
 
1
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
1
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉AdvancedSwingin' Into SpringMay 20131.5
🥇IntermediateOrange Blossom Dance FestivalJun 20061.25
🥇IntermediateParadise Country Dance FestivalOct 20051.25
🥇IntermediateCountry Dance World ChampionshipsDec 20041.25
🥉AdvancedNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20120.75
4thAdvancedEastern/Washington Dance ChallengeMay 20060.75
4thAdvancedCountry Dance World ChampionshipsJan 20100.5
4thAdvancedLos Angeles Premiere Dance ClassicApr 20070.5
🥉MastersBoston Tea PartyMar 20250.375
4thIntermediateBoston Dance RevolutionAug 20060.375
Đối tác tốt nhất
1.Jim Rainey12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
2.John Salter10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Joshua Macdonald6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Vince Peterson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Jerry Wang4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Neil Crosbie3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Gregory Scott3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Mark Millette3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Eric Thompson3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Glen Cravalho2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 70
Điểm Follower 100.00% 70
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian 22năm 10tháng Tháng 5 2002 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 21.05% 4
Vị trí 84.21% 16
Chung kết 1.06x 19
Events 1.38x 18
Sự kiện độc đáo 13

Advanced

Điểm 30.00% 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 13năm 7tháng Tháng 5 2006 - Tháng 12 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 123.33% 37
Điểm Follower 100.00% 37
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 3tháng Tháng 5 2002 - Tháng 8 2006
Chiến thắng 42.86% 3
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 25.00% 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2005 - Tháng 8 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Newcomer

Điểm 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2002 - Tháng 8 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 11
Điểm Follower 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian 6năm Tháng 3 2019 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
Johanna Barnes được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Johanna Barnes được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 18 trên tổng số 60 điểm
F
Albany, NY - December 2019
31
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2013
36
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2012
Partner:
Chung kết1
F
Framingham, MA - January 2012
Partner: Neil Crosbie
33
F
Phoenix, Arizona, United States - January 2010
Partner: Jim Rainey
42
F
Los Angeles, CA - April 2007
Partner: Glen Cravalho
42
F
Washington Dc, DC - May 2006
Partner: Gregory Scott
43
TỔNG:18
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
F
Boston, MA - August 2006
Partner: Mark Millette
43
F
Orlando, FL - June 2006
Partner:
110
F
Reston, VA - March 2006
Partner: Mike Glasgow
52
F
Phoenix, Arizona, United States - December 2005
Partner:
Chung kết1
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2005
Partner: John Salter
110
F
Phoenix, Arizona, United States - December 2004
Partner: Jim Rainey
110
F
Washington Dc, DC - May 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:37
Novice: 4 trên tổng số 16 điểm
F
Boston, MA, United States - August 2005
Partner: Jerry Wang
34
TỔNG:4
Newcomer: 0 tổng điểm
F
Boston, MA, United States - August 2002
Partner: Otis Jennings
20
TỔNG:0
Masters: 11 tổng điểm
F
Newton, MA - March 2025
36
F
Albany, NY - December 2019
Partner: Eric Thompson
13
F
Newton, MA - March 2019
22
TỔNG:11