Aaron Batista [3785]
Chi tiết
| Tên: | Aaron |
|---|---|
| Họ: | Batista |
| Tên khai sinh: | Batista |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Aaron Batista |
| WSDC-ID: | 3785 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.77
22 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2005 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
| 2003 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Boogie By The Bay | Oct 2008 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Reno Dance Sensation | Mar 2006 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Swing Fling | Aug 2011 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Summer Hummer | Aug 2008 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | 4TH of July Convention | Jul 2004 | 0.375 |
| 5th | Advanced | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2014 | 0.25 |
| Final | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2012 | 0.25 |
| 5th | Advanced | Swing Fling | Jul 2010 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | Swing Fling | Jul 2008 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | Reno Dance Sensation | Mar 2004 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Milena Esherick | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Stephanie Leitz | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Leah Deforest | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Khrystyna Cusimano | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Audrey Schoen | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Terri Ibers | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Erica Smith | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Alina Entin | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Christina Jamerson | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Agnes Bautista | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 61 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 61 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 8tháng | Tháng 5 2003 - Tháng 1 2014 |
| Chiến thắng | 9.09% | 2 |
| Vị trí | 63.64% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 22 |
| Events | 1.57x | 22 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Advanced | ||
| Điểm | 8.33% | 5 |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 6tháng | Tháng 7 2010 - Tháng 1 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Leader | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 5tháng | Tháng 5 2005 - Tháng 10 2008 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 44.44% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.00x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 5 2003 - Tháng 4 2005 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 77.78% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Aaron Batista được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Aaron Batista được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 5 trên tổng số 60 điểm
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014 Partner: Laura Ciabarra | 5 | 1 |
| L | Newton, MA - March 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Washington DC, USA - August 2011 Partner: Erica Smith | 4 | 2 |
| L | Washington DC, USA - July 2010 Partner: Lemery Rollins | 5 | 1 |
| TỔNG: | 5 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| L | San Francisco, CA - October 2008 Partner: Milena Esherick | 1 | 12 |
| L | Boston, MA, United States - August 2008 Partner: Khrystyna Cusimano | 4 | 4 |
| L | Washington DC, USA - July 2008 Partner: Alina Entin | 4 | 2 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Reno, NV - March 2006 Partner: Stephanie Leitz | 1 | 10 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2006 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - January 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Fresno, CA - May 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| L | Seattle, WA, United States - April 2005 Partner: Christina Jamerson | 5 | 2 |
| L | Monterey, CA - January 2005 Partner: Agnes Bautista | 5 | 2 |
| L | San Diego, CA - January 2005 Partner: Fran Radosta | 5 | 2 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2004 Partner: Elisabeth Peffley | 5 | 2 |
| L | San Francisco, CA - October 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2004 Partner: Leah Deforest | 2 | 6 |
| L | Reno, NV - March 2004 Partner: Audrey Schoen | 3 | 4 |
| L | Monterey, CA - January 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Fresno, CA - May 2003 Partner: Terri Ibers | 4 | 3 |
| TỔNG: | 23 | ||
Aaron Batista