Gideon DiPeso [4323]

Chi tiết
Tên: Gideon
Họ: DiPeso
Tên khai sinh: DiPeso
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Gideon DiPeso
WSDC-ID: 4323
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.06
16 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2008
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
1
 
 
 
1
1
 
 
 
2005
 
 
1
1
 
1
1
 
 
1
 
1
2004
 
 
 
1
 
 
 
1
1
2
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateNew Year's Dance CampDec 20051.25
🥉AdvancedBridgeTown SwingSep 20061
4thAdvancedSwingTime DenverAug 20060.75
4thAdvancedSeattle's Easter SwingApr 20060.75
🥈IntermediatePortland Dance FestivalJun 20050.75
🥇NoviceMonster MashOct 20040.625
🥇NoviceSeattle's Easter SwingApr 20040.625
4thAdvancedBridgeTown SwingSep 20080.5
5thAdvancedSeattle's Easter SwingApr 20080.5
🥉IntermediateMonster MashOct 20050.5
Đối tác tốt nhất
1.Leslie Huber10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Margaret Floyd10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Serena Campbell10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Lily Harned8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
5.Farrell Sjoberg6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Sherry Bourgeault4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Jeralyn Brooks3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Alicia Leo3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Debbie Noble3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Stacy Chiang2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 65
Điểm Leader 100.00% 65
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 5tháng Tháng 4 2004 - Tháng 9 2008
Chiến thắng 18.75% 3
Vị trí 75.00% 12
Chung kết 1.00x 16
Events 1.60x 16
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 23.33% 14
Điểm Leader 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 4 2006 - Tháng 9 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 83.33% 25
Điểm Leader 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 3 2005 - Tháng 12 2005
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 162.50% 26
Điểm Leader 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 4 2004 - Tháng 10 2004
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5
Gideon DiPeso được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Gideon DiPeso được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 14 trên tổng số 60 điểm
L
Vancouver, WA - September 2008
Partner: Stacy Chiang
42
L
Seattle, WA, United States - April 2008
52
L
Vancouver, WA - September 2006
Partner: Lily Harned
34
L
Denver, CO - August 2006
43
L
Seattle, WA, United States - April 2006
Partner: Alicia Leo
43
TỔNG:14
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
L
Palm Springs, CA - December 2005
Partner: Leslie Huber
110
L
Spokane, WA - October 2005
Partner: Lily Harned
34
L
Washington DC, USA - July 2005
Partner:
Chung kết1
L
Portland, OR - June 2005
26
L
Seattle, WA, United States - April 2005
Partner: Debbie Noble
43
L
Reno, NV - March 2005
Partner:
Chung kết1
TỔNG:25
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
L
San Francisco, CA - October 2004
Partner:
Chung kết1
L
Spokane, WA - October 2004
110
L
Vancouver, WA - September 2004
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA - August 2004
34
L
Seattle, WA, United States - April 2004
110
TỔNG:26