Jeralyn Brooks [4364]
Chi tiết
Tên: | Jeralyn |
---|---|
Họ: | Brooks |
Tên khai sinh: | Brooks |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 4364 |
Các hạng mục được phép: | NOV,INT,ADV |
Các hạng mục được phép (Leader): | NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Follower): | ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.78
9 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2008 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2007 | 1 | |||||||||||
2006 | 2 | 1 | ||||||||||
2005 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Intermediate | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2005 | 1.25 |
4th | Advanced | SwingTime Denver | Aug 2006 | 0.75 |
🥈 | Intermediate | New Year's Dance Camp | Dec 2005 | 0.75 |
🥇 | Novice | FreZno Dance Classic | May 2005 | 0.625 |
4th | Advanced | Swingtime in the Rockies | Aug 2008 | 0.5 |
5th | Advanced | Easter Swing | Apr 2007 | 0.5 |
🥈 | Novice | SwingDiego | Jan 2005 | 0.375 |
5th | Intermediate | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2006 | 0.25 |
5th | Intermediate | Easter Swing | Apr 2006 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
1. | Robert Adams | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Greg Bowers | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
3. | Jeremy Powell | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
4. | Alan Annicella | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
5. | Gideon DiPeso | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
6. | Jake Haning | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
7. | Darren Shepard | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
8. | Ron Johnson | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
9. | Josh Forbes | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 49 | |
Điểm Follower | 100.00% | 49 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 3tháng | Tháng 5 2004 - Tháng 8 2008 |
Chiến thắng | 13.33% | 2 |
Vị trí | 60.00% | 9 |
Chung kết | 1.00x | 15 |
Events | 1.36x | 15 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
Điểm | 11.67% | 7 |
Điểm Follower | 100.00% | 7 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 8 2006 - Tháng 8 2008 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
Điểm | 73.33% | 22 |
Điểm Follower | 100.00% | 22 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 8 2005 - Tháng 4 2006 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 125.00% | 20 |
Điểm Follower | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 5 2004 - Tháng 5 2005 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 33.33% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.20x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 5 |
Jeralyn Brooks được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Jeralyn Brooks được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 7 trên tổng số 60 điểm
F | Denver, CO - August 2008 Partner: Jake Haning | 4 | 2 |
F | Seattle, WA, United States - April 2007 Partner: Darren Shepard | 5 | 2 |
F | Denver, CO - August 2006 Partner: Gideon DiPeso | 4 | 3 |
TỔNG: | 7 |
Intermediate: 22 trên tổng số 30 điểm
F | Los Angeles, CA - April 2006 Partner: Ron Johnson | 5 | 2 |
F | Seattle, WA, United States - April 2006 Partner: Josh Forbes | 5 | 2 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2006 | Chung kết | 1 |
F | Palm Springs, CA - December 2005 Partner: Jeremy Powell | 2 | 6 |
F | Palm Springs, CA - September 2005 Partner: Robert Adams | 1 | 10 |
F | Denver, CO - August 2005 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 22 |
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
F | Fresno, CA - May 2005 Partner: Greg Bowers | 1 | 10 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2005 | Chung kết | 1 |
F | San Diego, CA - January 2005 Partner: Alan Annicella | 2 | 6 |
F | San Francisco, CA - October 2004 | Chung kết | 1 |
F | Phoenix, AZ, United States - July 2004 | Chung kết | 1 |
F | Fresno, CA - May 2004 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 20 |