Andy Malone [4440]

Chi tiết
Tên: Andy
Họ: Malone
Tên khai sinh: Malone
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Andy Malone
WSDC-ID: 4440
Các hạng mục được phép: INT,NOV
Các hạng mục được phép (Leader): INT
Các hạng mục được phép (Follower): NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
6.33
6 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
6
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2006
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
1
 
 
1
 
1
 
 
1
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateThe Boston Tea PartyMar 20060.75
🥈IntermediateSwingin' New EnglandNov 20050.75
🥇NoviceSummer HummerAug 20050.625
🥈NoviceMADjam (Mid Atlantic Dance Jam)Mar 20050.375
🥈NoviceSwingtime in the RockiesAug 20040.375
🥉NoviceLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20050.25
Đối tác tốt nhất
1.Angelique Early10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Kelly Faust6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Abigail Nickell6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Angela Mccabe6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Keri Mclean6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Lee Ann Burdick4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 41
Điểm Leader 100.00% 41
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 8 2004 - Tháng 8 2006
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 66.67% 6
Chung kết 1.00x 9
Events 1.29x 9
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 46.67% 14
Điểm Leader 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 11 2005 - Tháng 8 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 168.75% 27
Điểm Leader 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 8 2004 - Tháng 8 2005
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5
Andy Malone được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Andy Malone được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 14 trên tổng số 30 điểm
L
Boston, MA, United States - August 2006
Chung kết1
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2006
Partner: Kelly Faust
26
L
Newton, MA - November 2005
26
TỔNG:14
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
L
Denver, CO - August 2005
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2005
110
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2005
34
L
Reston, VA - March 2005
Partner: Angela Mccabe
26
L
Denver, CO - August 2004
Partner: Keri Mclean
26
TỔNG:27