Angela Mccabe [3368]

Chi tiết
Tên: Angela
Họ: Mccabe
Tên khai sinh: Mccabe
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Angela Mccabe
WSDC-ID: 3368
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.43
23 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
1
 
 
 
 
1
 
 
3
 
2024
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2018
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2011
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
2
 
 
 
 
 
2002
1
 
 
 
1
 
1
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateWorld Hustle Dance ChampionshipsJul 20030.75
4thIntermediateSwingin' Into SpringMay 20170.5
🥉IntermediateVirginia State OpenSep 20070.5
🥉IntermediateBig Apple Dance FestivalJul 20110.375
🥈NoviceMADjam (Mid Atlantic Dance Jam)Mar 20050.375
🥈MastersPhilly Swing ClassicSep 20250.25
🥈MastersFreedom Swing Dance ChallengeJan 20250.25
5thIntermediateFreedom Swing Dance ChallengeJan 20180.25
5thIntermediateDC Swing eXperienceNov 20120.25
4thIntermediateSwing FlingJul 20090.25
Đối tác tốt nhất
1.Rye Crowen8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
2.Mark Madia6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Andy Malone6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Leo Cook4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.David Kaplan4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Will Burbage3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Shawn Brennan3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.William Gomez2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Michael Blackburn2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Tommy Gibbs2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 56
Điểm Follower 100.00% 56
Điểm 3 năm gần nhất 13
Khoảng thời gian 23năm 8tháng Tháng 1 2002 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 69.57% 16
Chung kết 1.05x 23
Events 1.57x 22
Sự kiện độc đáo 14

Intermediate

Điểm 93.33% 28
Điểm Follower 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 16năm 10tháng Tháng 7 2002 - Tháng 5 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 81.82% 9
Chung kết 1.00x 11
Events 1.38x 11
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 93.75% 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 2tháng Tháng 1 2002 - Tháng 3 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Masters

Điểm 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 12
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 6 2024 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 2
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Sophisticated

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian Tháng 9 2025 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Angela Mccabe được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Angela Mccabe được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2019
Partner:
Chung kết1
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2018
Partner: William Gomez
52
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2017
Partner: Leo Cook
44
F
Morristown, NJ, US - July 2016
51
F
Herndon, VA - November 2012
52
F
Morristown, NJ, US - July 2011
Partner: Will Burbage
33
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011
Partner:
Chung kết1
F
Washington DC, USA - July 2009
Partner: Tommy Gibbs
42
F
Herndon, VA - September 2007
Partner: David Kaplan
34
F
Secaucus, NJ - July 2003
Partner: Mark Madia
26
F
Washington DC, USA - July 2002
Partner: Stacy Suter
52
TỔNG:28
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
F
Reston, VA - March 2005
Partner: Andy Malone
26
F
Washington DC, USA - July 2003
Partner:
43
F
Newton, MA - November 2002
Partner:
Chung kết1
F
Washington Dc, DC - May 2002
Partner: Shawn Brennan
43
F
Framingham, MA - January 2002
Partner: Joe Mahoney
52
TỔNG:15
Masters: 12 tổng điểm
F
St. Louis, Mo, USA - September 2025
Partner:
Chung kết1
F
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2025
Partner: Rye Crowen
24
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2025
Partner:
Chung kết1
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2025
Partner: Rye Crowen
24
F
Washington DC, USA - August 2024
Partner:
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2024
Partner:
Chung kết1
TỔNG:12
Sophisticated: 1 tổng điểm
F
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2025
Partner: Peter Khoo
31
TỔNG:1