Angelique Early [4731]
Chi tiết
Tên: | Angelique |
---|---|
Họ: | Early |
Tên khai sinh: | Early |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 4731 |
Các hạng mục được phép: | INT,NOV,ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 96 | |
Điểm Follower | 100.00% | 96 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 10năm 8tháng | Tháng 1 2005 - Tháng 9 2015 |
Chiến thắng | 22.22% | 6 |
Vị trí | 62.96% | 17 |
Chung kết | 1.00x | 27 |
Events | 3.86x | 27 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
Điểm | 68.33% | 41 |
Điểm Follower | 100.00% | 41 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7năm 4tháng | Tháng 5 2008 - Tháng 9 2015 |
Chiến thắng | 11.76% | 2 |
Vị trí | 58.82% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 17 |
Events | 2.43x | 17 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
Điểm | 83.33% | 25 |
Điểm Follower | 100.00% | 25 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 1 2005 - Tháng 8 2007 |
Chiến thắng | 14.29% | 1 |
Vị trí | 57.14% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.75x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
Điểm | 125.00% | 20 |
Điểm Follower | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 8 2005 - Tháng 11 2005 |
Chiến thắng | 100.00% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
Điểm | 10 | |
Điểm Follower | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 3 2005 - Tháng 3 2005 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Angelique Early được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Angelique Early được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 41 trên tổng số 60 điểm
F | Burlington, VT - September 2015 Partner: Stephane Roy | 5 | 1 |
F | Framingham, MA - January 2015 | Chung kết | 1 |
F | Burlington, VT - September 2014 Partner: Stephane Roy | 1 | 5 |
F | Framingham, MA - December 2013 | Chung kết | 1 |
F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2013 | Chung kết | 1 |
F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2012 Partner: Gerry Morris | 5 | 1 |
F | Newton, MA - March 2012 | Chung kết | 1 |
F | Framingham, MA - January 2012 Partner: Billy Montgomery | 4 | 2 |
F | Newton, MA - November 2011 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - March 2011 | Chung kết | 1 |
F | Burlington, MA - January 2011 Partner: Dave Damon | 4 | 2 |
F | Newton, MA - November 2010 Partner: Dave Damon | 5 | 1 |
F | Newton, MA - March 2010 Partner: Jody Moscaritolo | 2 | 4 |
F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2009 Partner: Bob Gorman | 2 | 4 |
F | Newton, MA - November 2008 Partner: Kevin Balcom | 1 | 8 |
F | Boston, MA, United States - August 2008 | Chung kết | 1 |
F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2008 Partner: Joe Mahoney | 2 | 6 |
TỔNG: | 41 |
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
F | Boston, MA, United States - August 2007 Partner: David Kaplan | 2 | 8 |
F | Newton, MA - March 2007 Partner: Josh Forbes | 4 | 2 |
F | Newton, MA - November 2006 | Chung kết | 1 |
F | Boston, MA, United States - August 2006 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - March 2006 | Chung kết | 1 |
F | Framingham, MA - January 2006 Partner: Mark Millette | 5 | 2 |
F | Framingham, MA - January 2005 Partner: Kevin Balcom | 1 | 10 |
TỔNG: | 25 |
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
F | Newton, MA - November 2005 Partner: Perry Sherman | 1 | 10 |
F | Boston, MA, United States - August 2005 Partner: Andy Malone | 1 | 10 |
TỔNG: | 20 |
Newcomer: 10 tổng điểm
F | Newton, MA - March 2005 Partner: Jerry Wang | 1 | 10 |
TỔNG: | 10 |