Katie Slater [6001]
Chi tiết
| Tên: | Katie |
|---|---|
| Họ: | Slater |
| Tên khai sinh: | Slater |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Katie Slater |
| WSDC-ID: | 6001 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.11
35 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2009 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 2008 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2007 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Swing Dance America | Apr 2013 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | Meet Me In St Louis | Sep 2014 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Meet Me In St Louis | Sep 2012 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Meet Me In St Louis | Sep 2011 | 1.25 |
| 4th | Advanced | The Chicago Classic | Mar 2013 | 1 |
| 4th | Advanced | Spotlight Dance Challenge | Jan 2013 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Swing City Chicago | Oct 2010 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Grand Prix of Swing | Jul 2010 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Meet Me In St Louis | Sep 2008 | 1 |
| 🥇 | Intermediate | Grand Prix of Swing | Jul 2008 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Kris Swearingen | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Andy Vanosdale | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Jim Sisneros | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Don Law | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Stephane Schneider | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Brandon Manning | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Duane Erwin | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | J. Erik Thompson | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | Joe Wright | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event |
| 10. | Jon Elms | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 109 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 109 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 15 | |
| Khoảng thời gian | 17năm 1tháng | Tháng 9 2007 - Tháng 10 2024 |
| Chiến thắng | 8.57% | 3 |
| Vị trí | 74.29% | 26 |
| Chung kết | 1.00x | 35 |
| Events | 2.50x | 35 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 2.00% | 3 |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2014 - Tháng 9 2014 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 76.67% | 46 |
| Điểm Follower | 100.00% | 46 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 9tháng | Tháng 4 2010 - Tháng 1 2020 |
| Chiến thắng | 5.88% | 1 |
| Vị trí | 76.47% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.55x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 93.33% | 28 |
| Điểm Follower | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 7 2008 - Tháng 4 2010 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 88.89% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.50x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 9 2007 - Tháng 5 2008 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 15 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 15 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 10 2023 - Tháng 10 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Katie Slater được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Katie Slater được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 3 trên tổng số 150 điểm
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2014 Partner: Kyle Patel | 3 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Advanced: 46 trên tổng số 60 điểm
| F | Austin, TX, USa - January 2020 | Chung kết | 1 |
| F | New Orleans, LA - July 2013 Partner: Byron Bellew | 5 | 1 |
| F | Baton Rouge, LA - May 2013 Partner: Chris Joseph Brown | 4 | 2 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2013 Partner: Andy Vanosdale | 2 | 8 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2013 Partner: Jon Elms | 4 | 4 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2013 Partner: Hieu Le | 4 | 4 |
| F | Newton, MA - November 2012 | Chung kết | 1 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2012 Partner: Brandon Manning | 3 | 6 |
| F | Green Bay, WI - July 2012 Partner: Benjamin James Plante | 5 | 1 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2012 Partner: Eric Byers | 4 | 2 |
| F | Chicago, IL - October 2011 Partner: Niko Salgado | 5 | 1 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2011 Partner: J. Erik Thompson | 1 | 5 |
| F | Chicago, IL - October 2010 Partner: Chris Gardner | 2 | 4 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2010 Partner: Mike Konkel | 4 | 0 |
| F | Kansas City, MO - July 2010 Partner: Jorge Villatoro | 2 | 4 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2010 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 46 | ||
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
| F | Nashville, TN - April 2010 Partner: Mark Bradburn | 5 | 1 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2010 Partner: Mark Madia | 3 | 3 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - December 2009 Partner: Tim Johnson | 5 | 1 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Green Bay, WI - July 2009 Partner: Joe Wright | 3 | 3 |
| F | Kansas City, MO - July 2009 Partner: Dave Weiss | 5 | 1 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2009 Partner: Joe Wright | 5 | 2 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2008 Partner: Jim Sisneros | 2 | 8 |
| F | Kansas City, MO - July 2008 Partner: Don Law | 1 | 8 |
| TỔNG: | 28 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| F | Houston, TX - May 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Tulsa, Ok, USA - March 2008 Partner: Darren Cagle | 4 | 4 |
| F | Chicago, IL - October 2007 Partner: Kris Swearingen | 1 | 10 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2007 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 17 | ||
Sophisticated: 15 tổng điểm
| F | Chicago, IL - October 2024 Partner: Duane Erwin | 3 | 6 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2024 Partner: Stephane Schneider | 2 | 8 |
| F | Chicago, IL - October 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 15 | ||
Katie Slater