Katrina Ostrenski [7180]

Chi tiết
Tên: Katrina
Họ: Ostrenski
Tên khai sinh: Ostrenski
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Katrina Ostrenski
WSDC-ID: 7180
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United States🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.81
31 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
1
 
1
 
1
 
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
1
1
 
1
 
 
1
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
2013
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
2011
 
 
 
1
2
 
 
1
2
 
1
 
2010
 
 
3
2
3
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
1
2
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedSwingDiego (The Superbowl of Swing)May 20103.75
🥇AdvancedSummer HummerAug 20112.5
🥇All-StarsBest of the Best WCSSep 20251.5
🥇All-StarsSwingsationMay 20251.5
5thAdvancedSwingDiego (The Superbowl of Swing)May 20111.5
🥉AdvancedSeattle's Easter SwingApr 20111.5
🥇AdvancedSwingtimateDec 20141.25
🥇AdvancedSwing Dance AmericaMay 20111.25
🥇IntermediateSwing Dance AmericaApr 20101.25
🥈All-StarsOdyssey West Coast SwingJul 20231
Đối tác tốt nhất
1.Zachary Skinner16 pts(5 events)Avg: 3.20 pts/event
2.Robert Jackson15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
3.Brandon Rasmussen10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Joe Wright10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Joshua Flores10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Jorge Villatoro8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Steven Hunt6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Patrick Toepel6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Peter Fradley5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
10.Steve Hall5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 118
Điểm Follower 100.00% 118
Điểm 3 năm gần nhất 9
Khoảng thời gian 16năm 1tháng Tháng 8 2009 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 29.03% 9
Vị trí 74.19% 23
Chung kết 1.00x 31
Events 1.35x 31
Sự kiện độc đáo 23

All-Stars

Điểm 10.67% 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 9
Khoảng thời gian 14năm Tháng 9 2011 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 25.00% 2
Vị trí 87.50% 7
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 105.00% 63
Điểm Follower 100.00% 63
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 2tháng Tháng 5 2010 - Tháng 7 2017
Chiến thắng 28.57% 4
Vị trí 78.57% 11
Chung kết 1.00x 14
Events 1.17x 14
Sự kiện độc đáo 12

Intermediate

Điểm 86.67% 26
Điểm Follower 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 3 2010 - Tháng 5 2010
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 18.75% 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 9 2009 - Tháng 3 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2009 - Tháng 8 2009
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Katrina Ostrenski được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Katrina Ostrenski được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 16 trên tổng số 150 điểm
F
Sydney, NSW, Australia - September 2025
13
F
Melbourne, Victoria, Australia - July 2025
31
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2025
13
F
Gold Coast, Queensland - July 2023
22
F
Sydney, NSW, Australia - October 2017
42
F
Chico, CA - December 2012
Partner: Bob Tucker
52
F
Burbank, CA - November 2012
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - September 2011
Partner: Cameron Crook
52
TỔNG:16
Advanced: 63 trên tổng số 60 điểm
F
Auckland, New Zealand - July 2017
24
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2017
24
F
Singapore, Singapore - April 2017
Partner: Xi Duennhoff
42
F
Gold Coast, Australia - December 2014
Partner: Peter Fradley
15
F
Sydney, Australia - June 2014
Partner:
42
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2013
51
F
Burbank, CA - November 2011
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - September 2011
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2011
110
F
San Diego, CA - May 2011
Partner: Steven Hunt
56
F
Lake Geneva, IL - May 2011
Partner: Steve Hall
15
F
Seattle, WA, United States - April 2011
36
F
San Diego, CA - May 2010
115
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2010
Partner:
Chung kết1
TỔNG:63
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
F
Washington Dc, DC - May 2010
Partner: Phil Bradford
15
F
Lake Geneva, IL - April 2010
Partner: Joe Wright
110
F
Sipson, West Drayton, London, UK - April 2010
Partner:
Chung kết1
F
Reno, NV - March 2010
28
F
Newton, MA - March 2010
Partner: Richard Smith
42
TỔNG:26
Novice: 3 trên tổng số 16 điểm
F
Chicago, IL - March 2010
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 2009
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - September 2009
Partner:
Chung kết1
TỔNG:3
Newcomer: 10 tổng điểm
F
Boston, MA, United States - August 2009
Partner: Joshua Flores
110
TỔNG:10