Brian Linacre [5586]
Chi tiết
| Tên: | Brian |
|---|---|
| Họ: | Linacre |
| Tên khai sinh: | Linacre |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Brian Linacre |
| WSDC-ID: | 5586 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
1.50
12 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 3 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Virginia State Open | Nov 2010 | 0.5 |
| 5th | Intermediate | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2010 | 0.25 |
| 4th | Novice | Swing Niagara Dance Championships | Jun 2009 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2010 | 0.125 |
| 5th | Novice | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2009 | 0.125 |
| Final | Novice | Summer Hummer | Aug 2010 | 0.0625 |
| Final | Novice | Swing Fling | Jul 2010 | 0.0625 |
| Final | Novice | Swing Fling | Jul 2008 | 0.0625 |
| Final | Novice | Swing Fling | Jul 2007 | 0.0625 |
| Final | Newcomer | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2007 | 0.03125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Cali Buntin | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 2. | Laetitia Boidevaix | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Sarah Wheeler | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 4. | Jennifer Reed | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 5. | Daria Mikloukhina | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 6. | Anna Reguero | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 7. | Junetta Jackson | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 18 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 8tháng | Tháng 3 2007 - Tháng 11 2010 |
| Chiến thắng | 8.33% | 1 |
| Vị trí | 58.33% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.50x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 23.33% | 7 |
| Điểm Leader | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2010 - Tháng 11 2010 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 62.50% | 10 |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 2tháng | Tháng 7 2007 - Tháng 9 2010 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 42.86% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.75x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 3 2007 - Tháng 5 2007 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Brian Linacre được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Brian Linacre được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 7 trên tổng số 30 điểm
| L | Cleveland, OH - November 2010 Partner: Daria Mikloukhina | 5 | 1 |
| L | Herndon, VA - November 2010 Partner: Cali Buntin | 2 | 4 |
| L | Newton, MA - November 2010 Partner: Sarah Wheeler | 5 | 2 |
| TỔNG: | 7 | ||
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
| L | Buffalo, NY - September 2010 Partner: Anna Reguero | 1 | 0 |
| L | Boston, MA, United States - August 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Washington DC, USA - July 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Cleveland, OH - November 2009 Partner: Jennifer Reed | 5 | 2 |
| L | Buffalo, NY - June 2009 Partner: Laetitia Boidevaix | 4 | 4 |
| L | Washington DC, USA - July 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Washington DC, USA - July 2007 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 10 | ||
Newcomer: 1 tổng điểm
| L | Washington Dc, DC - May 2007 Partner: Junetta Jackson | 4 | 0 |
| L | Reston, VA - March 2007 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Brian Linacre