Michael Monaco [4690]

Chi tiết
Tên: Michael
Họ: Monaco
Tên khai sinh: Monaco
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Michael Monaco
WSDC-ID: 4690
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.81
16 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2019
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2017
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
2
2006
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
1
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateWorlds UCWDCDec 20070.75
🥇NoviceNashville Swing & Shag Dance ClassicOct 20060.625
🥈IntermediateTampa Bay ClassicAug 20180.5
🥉IntermediateOrange Blossom Dance FestivalJun 20100.375
🥈NoviceDallas Dance FestivalNov 20060.375
4thIntermediateOrange Blossom Dance FestivalJun 20070.25
🥉NoviceSwingin' New England Dance FestivalNov 20050.25
4thNoviceWorlds UCWDCDec 20050.1875
FinalIntermediateFloorplay New Years Swing VacationJan 20190.125
FinalIntermediateSweetheart Swing ClassicFeb 20180.125
Đối tác tốt nhất
1.Darla Shrum10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Catriona Wiles6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Jessica Silva6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Cheri Rafter4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Heather Leigh Smith4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Sharon Huang3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Danielle Wright3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Dawn Sgarlata2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Jodie Stanley1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
10.Trish Brown1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 45
Điểm Leader 100.00% 45
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 13năm 2tháng Tháng 11 2005 - Tháng 1 2019
Chiến thắng 6.25% 1
Vị trí 68.75% 11
Chung kết 1.00x 16
Events 2.00x 16
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 63.33% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 7tháng Tháng 6 2007 - Tháng 1 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 77.78% 7
Chung kết 1.00x 9
Events 1.80x 9
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 150.00% 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 11 2005 - Tháng 11 2006
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Masters

Điểm 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1tháng Tháng 1 2017 - Tháng 2 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Michael Monaco được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Michael Monaco được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 19 trên tổng số 30 điểm
L
Orlando, Florida, United States - January 2019
Partner:
Chung kết1
L
Tampa Bay, FL, USA - August 2018
Partner: Cheri Rafter
24
L
Tampa, FL - February 2018
Partner:
Chung kết1
L
Orlando, Florida, United States - January 2012
Partner: Jodie Stanley
51
L
Orlando, FL - June 2010
Partner: Sharon Huang
33
L
Orlando, Florida, United States - December 2007
Partner: Trish Brown
51
L
Phoenix, Arizona, United States - December 2007
26
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2007
Partner: Lara Deni
20
L
Orlando, FL - June 2007
Partner: Dawn Sgarlata
42
TỔNG:19
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
L
Dallas, TX - November 2006
Partner: Jessica Silva
26
L
Nashville, TN - October 2006
Partner: Darla Shrum
110
L
Orlando, FL - June 2006
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, Arizona, United States - December 2005
43
L
Newton, MA - November 2005
34
TỔNG:24
Masters: 2 tổng điểm
L
Tampa, FL - February 2017
Partner:
Chung kết1
L
Orlando, Florida, United States - January 2017
Partner:
Chung kết1
TỔNG:2