Darla Shrum [5238]

Chi tiết
Tên: Darla
Họ: Shrum
Tên khai sinh: Shrum
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Darla Shrum
WSDC-ID: 5238
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.63
24 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2007
 
 
1
 
1
2
1
 
1
 
 
1
2006
 
 
 
 
 
1
 
 
1
2
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedUSA Grand NationalsMay 20142
🥈AdvancedTampa Bay ClassicNov 20082
🥉AdvancedAmericas ClassicMay 20091.5
🥇AdvancedSweetheart Swing ClassicMay 20131.25
🥈Intermediate4TH of July ConventionJul 20071.25
🥇IntermediateFloorplay New Years Swing VacationDec 20061.25
4thAdvancedAtlanta Swing ClassicOct 20181
4thAdvancedThe Chicago ClassicMar 20081
🥉AdvancedFloorplay New Years Swing VacationDec 20071
🥈IntermediateMid-Atlantic Dance JamMar 20071
Đối tác tốt nhất
1.Dave Damon10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Gerald Siebe10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Michael Monaco10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Haider Khan10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Edward Maddox8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Gilbert Rodriguez8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Genieboy Collins8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Bryan Spivey6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Sheven Kekoolani5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
10.Jeremy Ruben4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 111
Điểm Follower 100.00% 111
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 4tháng Tháng 6 2006 - Tháng 10 2018
Chiến thắng 16.67% 4
Vị trí 75.00% 18
Chung kết 1.00x 24
Events 1.60x 24
Sự kiện độc đáo 15

Advanced

Điểm 83.33% 50
Điểm Follower 100.00% 50
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 5tháng Tháng 5 2007 - Tháng 10 2018
Chiến thắng 7.14% 1
Vị trí 71.43% 10
Chung kết 1.00x 14
Events 1.40x 14
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 123.33% 37
Điểm Follower 100.00% 37
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 12 2006 - Tháng 9 2007
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 150.00% 24
Điểm Follower 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 6 2006 - Tháng 10 2006
Chiến thắng 50.00% 2
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Darla Shrum được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Darla Shrum được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 50 trên tổng số 60 điểm
F
Atlanta, GA, USA - October 2018
Partner: Jeremy Ruben
44
F
Jacksonville, FL, USA - September 2016
Partner:
Chung kết1
F
Orlando, Florida, United States - January 2016
Partner: Brian Bennett
33
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2014
Partner: Edward Maddox
28
F
Atlanta, GA, USA - October 2013
Partner:
Chung kết1
F
Tampa, FL - May 2013
15
F
Orlando, FL - June 2011
33
F
Orlando, FL - June 2010
Partner:
51
F
Houston, TX - May 2009
Partner: Bryan Spivey
36
F
Reston, VA - March 2009
Partner:
Chung kết1
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2008
28
F
Chicago, IL, United States - March 2008
Partner: Trevor Spika
44
F
Orlando, Florida, United States - December 2007
Partner: Walter Ricks
34
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2007
Partner:
Chung kết1
TỔNG:50
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
F
Dallas, TX - September 2007
Partner: Jay Hardaway
44
F
Phoenix, AZ, United States - July 2007
Partner: Dave Damon
210
F
Orlando, FL - June 2007
Partner: Mark Millette
34
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2007
Partner:
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2007
28
F
Orlando, Florida, United States - December 2006
Partner: Gerald Siebe
110
TỔNG:37
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
F
San Francisco, CA - October 2006
Partner:
Chung kết1
F
Nashville, TN - October 2006
110
F
Dallas, TX - September 2006
Partner: Matt Carter
43
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006
Partner: Haider Khan
110
TỔNG:24