Catriona Wiles [2216]

Chi tiết
Tên: Catriona
Họ: Wiles
Tên khai sinh: Wiles
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Catriona Wiles
WSDC-ID: 2216
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.81
16 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2009
 
1
 
 
1
1
 
1
 
1
1
 
2008
1
1
 
 
1
 
1
1
 
1
1
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsBoogie By The BayOct 20095
🥇All-StarsCapital Swing Dance ConventionFeb 20095
4thAdvancedUS Open Swing Dance ChampionshipsNov 20102
🥈AdvancedUS Open Swing Dance ChampionshipsNov 20092
🥉AdvancedBoogie By The BayOct 20082
🥉All-StarsLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20091.5
🥇IntermediateCapital Swing Dance ConventionFeb 20081.25
4thAdvancedUS Open Swing Dance ChampionshipsNov 20081
4thAdvanced4TH of July ConventionJul 20081
🥈IntermediateWorlds UCWDCDec 20070.75
Đối tác tốt nhất
1.Paul Warden23 pts(3 events)Avg: 7.67 pts/event
2.Christopher Hussey10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Steven Guido8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Xavier Young8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Kurt Senser8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Michael Monaco6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Nicholas King4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Dave Damon4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 77
Điểm Follower 100.00% 77
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 1tháng Tháng 10 1999 - Tháng 11 2010
Chiến thắng 18.75% 3
Vị trí 62.50% 10
Chung kết 1.00x 16
Events 1.60x 16
Sự kiện độc đáo 10

All-Stars

Điểm 16.00% 24
Điểm Follower 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 2 2009 - Tháng 10 2009
Chiến thắng 50.00% 2
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 60.00% 36
Điểm Follower 100.00% 36
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 10tháng Tháng 1 2008 - Tháng 11 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 55.56% 5
Chung kết 1.00x 9
Events 1.50x 9
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 56.67% 17
Điểm Follower 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 4tháng Tháng 10 1999 - Tháng 2 2008
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Catriona Wiles được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Catriona Wiles được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 24 trên tổng số 150 điểm
F
San Francisco, CA - October 2009
Partner: Paul Warden
110
F
Boston, MA, United States - August 2009
Partner:
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009
Partner: Paul Warden
33
F
Sacramento, CA, USA - February 2009
110
TỔNG:24
Advanced: 36 trên tổng số 60 điểm
F
Burbank, CA - November 2010
Partner: Steven Guido
48
F
Burbank, CA - November 2009
Partner: Xavier Young
28
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2009
Partner:
Chung kết1
F
Burbank, CA - November 2008
Partner: Nicholas King
44
F
San Francisco, CA - October 2008
Partner: Kurt Senser
38
F
Boston, MA, United States - August 2008
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2008
Partner: Dave Damon
44
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2008
Partner:
Chung kết1
F
San Diego, CA - January 2008
Partner:
Chung kết1
TỔNG:36
Intermediate: 17 trên tổng số 30 điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2008
Partner: Paul Warden
110
F
Phoenix, Arizona, United States - December 2007
26
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 1999
Partner:
Chung kết1
TỔNG:17