Ed Arvizo [47]

Chi tiết
Tên: Ed
Họ: Arvizo
Tên khai sinh: Arvizo
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Ed Arvizo
WSDC-ID: 47
Các hạng mục được phép: ADV,NOV,INT
Các hạng mục được phép (Leader): ADV
Các hạng mục được phép (Follower): NOV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.45
11 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
6
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
1999
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
3
1
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
1997
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1996
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉AdvancedLas Vegas Swing ExpoJan 19981
🥇MastersLas Vegas Swing ExpoJan 19970.625
🥇MastersSwing ExpoJan 19960.625
🥉MastersLas Vegas Swing ExpoJan 19980.25
🥉MastersSwing ExpoJan 19980.25
4thMastersSwing ExpoJan 19990.1875
4thMastersSpring FlingMay 19980.1875
🥉MastersCapital Swing Dance ConventionFeb 19990
4thMastersJack & Jill O'RamaJun 19980
🥉MastersCapital Swing Dance ConventionFeb 19980
Đối tác tốt nhất
1.Carol Arvizo20 pts(2 events)Avg: 10.00 pts/event
2.Bess Rodriguez8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
3.Virginia Nunez7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
4.Marilyn Preston3 pts(2 events)Avg: 1.50 pts/event
5.Nancy Rikel0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
6.Benita Combs0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
7.Shirley Hartman0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 42
Điểm Leader 100.00% 42
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 9tháng Tháng 1 1996 - Tháng 10 2003
Chiến thắng 11.76% 2
Vị trí 76.47% 13
Chung kết 1.06x 17
Events 2.00x 16
Sự kiện độc đáo 8

Advanced

Điểm 6.67% 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 1998 - Tháng 1 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 3.33% 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 1998 - Tháng 7 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 37
Điểm Leader 100.00% 37
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 9tháng Tháng 1 1996 - Tháng 10 2003
Chiến thắng 13.33% 2
Vị trí 80.00% 12
Chung kết 1.00x 15
Events 2.14x 15
Sự kiện độc đáo 7
Ed Arvizo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Ed Arvizo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
L
Las Vegas, NV - January 1998
34
TỔNG:4
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
L
Palm Springs, CA - July 1998
Chung kết1
TỔNG:1
Masters: 37 tổng điểm
L
Long Beach, CA - October 2003
Chung kết1
L
Sacramento, CA - July 2000
40
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000
Chung kết1
L
Sacramento, CA - July 1999
20
L
Sacramento, CA, USA - February 1999
Partner: Nancy Rikel
30
L
Las Vegas, NV - January 1999
43
L
Long Beach, CA - October 1998
Chung kết1
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998
Partner: Benita Combs
40
L
San Diego, CA - May 1998
43
L
Sacramento, CA, USA - February 1998
30
L
Las Vegas, NV - January 1998
34
L
Las Vegas, NV - January 1998
34
L
Long Beach, CA - October 1997
30
L
Las Vegas, NV - January 1997
Partner: Carol Arvizo
110
L
Las Vegas, NV - January 1996
Partner: Carol Arvizo
110
TỔNG:37