Benita Combs [174]

Chi tiết
Tên: Benita
Họ: Combs
Tên khai sinh: Combs
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Benita Combs
WSDC-ID: 174
Các hạng mục được phép: INT,NOV,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 90
Điểm Follower 100.00% 90
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 8tháng Tháng 5 1994 - Tháng 1 2003
Chiến thắng 9.68% 3
Vị trí 77.42% 24
Chung kết 1.19x 31
Events 2.60x 26
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 1.67% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2003 - Tháng 1 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 20.00% 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 5 1997 - Tháng 6 1999
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 150.00% 24
Điểm Follower 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 6 1995 - Tháng 1 1996
Chiến thắng 66.67% 2
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 1994 - Tháng 5 1994
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 53
Điểm Follower 100.00% 53
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 7tháng Tháng 6 1996 - Tháng 1 2003
Chiến thắng 4.76% 1
Vị trí 80.95% 17
Chung kết 1.05x 21
Events 2.22x 20
Sự kiện độc đáo 9
Benita Combs được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Benita Combs được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
F
Las Vegas, NV - January 2003
Chung kết1
TỔNG:1
Intermediate: 6 trên tổng số 30 điểm
F
Anaheim, CA - June 1999
Chung kết1
F
Bakersfield, CA - August 1998
Partner: Glen Cravalho
20
F
Anaheim, CA - June 1998
30
F
San Diego, CA - May 1998
Partner: Bill Garrity
34
F
San Diego, CA - May 1997
Chung kết1
TỔNG:6
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
F
Las Vegas, NV - January 1996
Partner: Rob Haines
110
F
Costa Mesa, CA - October 1995
Partner: Marc Paisin
110
F
Anaheim, CA - June 1995
Partner: Brian Colbert
34
TỔNG:24
Newcomer: 6 tổng điểm
F
San Diego, CA - May 1994
26
TỔNG:6
Masters: 53 tổng điểm
F
Las Vegas, NV - January 2003
Partner: Robert Bryant
43
F
Fresno, CA - May 2002
Partner: Alan Byron
52
F
Las Vegas, NV - January 2002
Partner: David Preston
52
F
Palm Springs, CA - December 2001
Partner: Cliff Housego
26
F
Costa Mesa, CA - October 2001
Partner: Steven Tondre
30
F
Anaheim, CA - June 2000
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2000
Chung kết1
F
Long Beach, CA - October 1999
Partner: Don Dressler
26
F
Phoenix, AZ - July 1999
Chung kết1
F
Anaheim, CA - June 1999
Partner: Tony Ricco
43
F
Sacramento, CA, USA - February 1999
Partner: David Preston
40
F
Long Beach, CA - October 1998
Partner: Stanley Erb
50
F
Long Beach, CA - October 1998
Chung kết1
F
Anaheim, CA - June 1998
Partner: Ed Arvizo
40
F
Sacramento, CA, USA - February 1998
Partner: David Preston
20
F
Las Vegas, NV - January 1998
Partner: John Kozak
43
F
Phoenix, AZ - July 1997
Partner: Stanley Erb
40
F
Anaheim, CA - June 1997
Partner: Jim Davis
34
F
San Diego, CA - May 1997
Partner: Don Dressler
34
F
Phoenix, AZ - July 1996
Partner: Olindo Alo
26
F
Anaheim, CA - June 1996
Partner: Alan Byron
110
TỔNG:53