Gary Krodel [483]

Chi tiết
Tên: Gary
Họ: Krodel
Tên khai sinh: Krodel
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Gary Krodel
WSDC-ID: 483
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.54
13 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2002
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
1
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1997
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
1
 
 
2
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateSwingTimeAug 19960.75
🥇NoviceSpring FlingMay 19960.625
🥉IntermediateSwing ExpoJan 20000.5
🥉IntermediateLas Vegas Swing ExpoJan 20000.5
🥉IntermediateJ&J O'RamaJun 19990.5
🥈NoviceSwing ExpoJan 19970.375
5thIntermediateSwing ExpoJan 20020.25
🥉NoviceSwing ExpoJan 19990.25
FinalIntermediateSwing ExpoJan 20010.125
5thNoviceBoogie & BluesOct 19990.125
Đối tác tốt nhất
1.Carol Schwartz10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Susan Butler8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
3.Jerry Sue Hooper6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Lee Davis6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Millie Szerman4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Tillie Huber4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Linda Delatorre2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Tricia Finley2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Nancy Dunchus2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Mary Ann Pineda0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 46
Điểm Leader 100.00% 46
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 8tháng Tháng 5 1996 - Tháng 1 2002
Chiến thắng 7.69% 1
Vị trí 84.62% 11
Chung kết 1.00x 13
Events 1.63x 13
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 70.00% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 5tháng Tháng 8 1996 - Tháng 1 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 156.25% 25
Điểm Leader 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 5tháng Tháng 5 1996 - Tháng 10 1999
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4
Gary Krodel được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Gary Krodel được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 21 trên tổng số 30 điểm
L
Las Vegas, NV - January 2002
52
L
Las Vegas, NV - March 2001
50
L
Las Vegas, NV - January 2001
Partner:
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - January 2000
Partner: Susan Butler
34
L
Las Vegas, NV - January 2000
Partner: Susan Butler
34
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1999
34
L
Denver, CO - August 1996
26
TỔNG:21
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
L
Long Beach, CA - October 1999
Partner: Tricia Finley
52
L
Las Vegas, NV - January 1999
Partner: Tillie Huber
34
L
Long Beach, CA - October 1998
Partner:
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - January 1997
Partner: Lee Davis
26
L
Las Vegas, NV - August 1996
Partner: Nancy Dunchus
52
L
San Diego, CA - May 1996
110
TỔNG:25