Haider Khan [5008]

Chi tiết
Tên: Haider
Họ: Khan
Tên khai sinh: Khan
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Haider Khan
WSDC-ID: 5008
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United States🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.55
42 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 7 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 4 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2023
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
3
 
 
 
 
2016
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
2012
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
1
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
1
 
2
1
 
1
1
 
 
1
2008
 
 
 
 
1
 
 
1
1
 
1
 
2007
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2006
1
 
 
 
1
2
1
1
1
1
2
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedAmericas ClassicJan 20102.5
🥈All-StarsLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20102
🥈AdvancedSummer HummerAug 20092
🥈AdvancedLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20092
🥉All-StarsWarsaw Halloween SwingNov 20151.5
🥉AdvancedSummer HummerAug 20081.5
🥉AdvancedNew Year's Dancin' EveDec 20071.5
🥇IntermediateTwin City Swing ChallengeNov 20061.25
🥇IntermediateSwingin' New England Dance FestivalNov 20061.25
4thAll-StarsSwingVesterJan 20201
Đối tác tốt nhất
1.Lisa Spivey10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Gail Jacobson10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Tammy Greene10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Darla Shrum10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Jennie Ward10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Connie Gauthier9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
7.Dallas Radcliffe8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Adair Mccune6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Priscilla Christie6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Jamie Callahan6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 149
Điểm Leader 100.00% 149
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 17năm 10tháng Tháng 10 2005 - Tháng 8 2023
Chiến thắng 16.67% 7
Vị trí 78.57% 33
Chung kết 1.00x 42
Events 1.40x 42
Sự kiện độc đáo 30

All-Stars

Điểm 13.33% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 7tháng Tháng 6 2010 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 10
Chung kết 1.00x 10
Events 1.11x 10
Sự kiện độc đáo 9

Advanced

Điểm 96.67% 58
Điểm Leader 100.00% 58
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 11tháng Tháng 12 2007 - Tháng 11 2016
Chiến thắng 5.56% 1
Vị trí 72.22% 13
Chung kết 1.00x 18
Events 1.38x 18
Sự kiện độc đáo 13

Intermediate

Điểm 130.00% 39
Điểm Leader 100.00% 39
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 4tháng Tháng 1 2006 - Tháng 5 2009
Chiến thắng 50.00% 4
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 193.75% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 10 2005 - Tháng 7 2006
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Sophisticated

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian Tháng 8 2023 - Tháng 8 2023
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Haider Khan được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Haider Khan được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 20 trên tổng số 150 điểm
L
Wels, OÖ, Austria - January 2020
Partner: Phoenix Grey
42
L
Denver, CO - September 2018
22
L
Stockholm, Sweden - August 2017
51
L
Riga, Latvia - August 2017
Partner: Karin Kakun
51
L
Overland Park, KS, United States - August 2017
42
L
Overland Park, KS, United States - August 2016
42
L
London, UK - January 2016
51
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2015
Partner: Coleen Man
33
L
Boston, MA, United States - August 2014
Partner: Stacy Kay
42
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2010
Partner: Kelly Hull
24
TỔNG:20
Advanced: 58 trên tổng số 60 điểm
L
Helsinki, Finland - November 2016
42
L
Seattle, WA, United States - November 2013
Partner:
Chung kết1
L
Albuquerque, NM - September 2013
Partner: Pam Giles
51
L
San Diego, CA - May 2012
Partner:
Chung kết1
L
Tulsa, Ok, USA - April 2011
33
L
San Diego, CA - May 2010
Partner:
Chung kết1
L
Houston, TX - January 2010
Partner: Lisa Spivey
110
L
Burlington, MA - December 2009
51
L
St. Louis, Mo, USA - September 2009
Partner: Yuna Davtyan
52
L
Boston, MA, United States - August 2009
28
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009
28
L
Houston, TX - May 2009
44
L
Chicago, IL, United States - March 2009
52
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2008
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2008
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2008
Partner: Adair Mccune
36
L
Houston, TX - May 2008
Partner: Angie Cameron
20
L
Burlington, MA - December 2007
36
TỔNG:58
Intermediate: 39 trên tổng số 30 điểm
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2009
15
L
Sacramento, CA, USA - February 2007
Partner: Stacy Chiang
10
L
Newton, MA - November 2006
Partner: Tammy Greene
110
L
Minneapolis, MN - November 2006
Partner: Gail Jacobson
110
L
San Francisco, CA - October 2006
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2006
26
L
Madison, WI - August 2006
Partner: Shannon Boyle
26
L
Framingham, MA - January 2006
Partner:
Chung kết1
TỔNG:39
Novice: 31 trên tổng số 16 điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 2006
Partner:
Chung kết1
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006
Partner: Darla Shrum
110
L
Indianapolis, IN - June 2006
Partner: Jennie Ward
110
L
Houston, TX - May 2006
Partner: Valerie Davis
34
L
Nashville, TN - October 2005
26
TỔNG:31
Sophisticated: 1 tổng điểm
L
Stockholm, Sweden - August 2023
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1