Albert Corazzato [5210]
Chi tiết
| Tên: | Albert |
|---|---|
| Họ: | Corazzato |
| Tên khai sinh: | Corazzato |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Albert Corazzato |
| WSDC-ID: | 5210 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.22
27 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2009 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2006 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | Swingapalooza | May 2010 | 0.5 |
| 🥈 | Masters | Lone Star Invitational | Aug 2019 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | Swingapalooza | May 2011 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | Swing Niagara Dance Championships | Jun 2009 | 0.25 |
| 4th | Novice | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2007 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | Texas Classic | May 2006 | 0.25 |
| 4th | Masters | Austin Rocks | Sep 2019 | 0.125 |
| 5th | Intermediate | Lone Star Invitational | Aug 2019 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Sharla Robinson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Kim Brolet | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 3. | Alyssa Kling | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Victoria Cicolello | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Faith Stephens | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Samantha Scott | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Jasmine Williams | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Catrinel Jordan | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Maria Ford | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Julie Epplett | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 60 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 60 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 4tháng | Tháng 5 2006 - Tháng 9 2019 |
| Chiến thắng | 7.41% | 2 |
| Vị trí | 62.96% | 17 |
| Chung kết | 1.04x | 27 |
| Events | 1.86x | 26 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 80.00% | 24 |
| Điểm Leader | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 5tháng | Tháng 3 2009 - Tháng 8 2019 |
| Chiến thắng | 6.25% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.45x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 7tháng | Tháng 5 2006 - Tháng 12 2009 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2006 - Tháng 8 2006 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 12 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 5 2018 - Tháng 9 2019 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Albert Corazzato được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Albert Corazzato được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 24 trên tổng số 30 điểm
| L | Austin, TX - August 2019 Partner: Becca Yasskin | 5 | 1 |
| L | Austin, TX, USa - January 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, TX - May 2017 Partner: Liz Callaway | 5 | 1 |
| L | Buffalo, NY - September 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Dallas, TX - May 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Baton Rouge, LA - May 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - November 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - July 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Baton Rouge, LA - May 2011 Partner: Catrinel Jordan | 4 | 2 |
| L | Buffalo, NY - September 2010 Partner: Natalia Rueda | 5 | 0 |
| L | Baton Rouge, LA - May 2010 Partner: Alyssa Kling | 2 | 4 |
| L | Burlington, MA - January 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - November 2009 Partner: Kim Brolet | 1 | 5 |
| L | Washington DC, USA - July 2009 Partner: Lorraine Rohlik | 5 | 1 |
| L | Buffalo, NY - June 2009 Partner: Maria Ford | 4 | 2 |
| L | Reston, VA - March 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 24 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| L | Burlington, MA - December 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, TX - May 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - November 2007 Partner: Victoria Cicolello | 4 | 4 |
| L | Newton, MA - November 2006 Partner: Sharla Robinson | 1 | 10 |
| L | Houston, TX - May 2006 Partner: Faith Stephens | 3 | 4 |
| TỔNG: | 20 | ||
Newcomer: 4 tổng điểm
| L | Austin, TX - August 2006 Partner: Samantha Scott | 3 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Masters: 12 tổng điểm
| L | Austin, Texas, TX, USA - September 2019 Partner: Julie Epplett | 4 | 2 |
| L | Austin, TX - August 2019 Partner: Jasmine Williams | 2 | 4 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2019 Partner: Sarah McDonald | 5 | 2 |
| L | Austin, TX, USa - January 2019 Partner: Sumana Datta | 5 | 2 |
| L | Houston, TX - May 2018 Partner: Tricia Chapman | 2 | 2 |
| TỔNG: | 12 | ||
Albert Corazzato