Catrinel Jordan [5325]
 Chi tiết
  | Tên: | Catrinel | 
|---|---|
| Họ: | Jordan | 
| Tên khai sinh: | Jordan | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Catrinel Jordan | 
        
| WSDC-ID: | 5325 | 
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        2.76
        25 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        1
        Max: 2 months in a row
    Current Win Streak
        0
        Max: 1 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        0
        Max: 3 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2017 | 1  | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2015 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1  | |||||||||||
| 2012 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2011 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
| 2010 | 2  | 1  | ||||||||||
| 2009 | 1  | 1  | 1  | 1  | ||||||||
| 2008 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
| 2007 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
| 2006 | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥈 | Intermediate | Meet Me in St Louis Swing Dance Championships | Sep 2009 | 1 | 
| 🥉 | Advanced | Ft. Lauderdale Swing & Shag Beach Bash | Jul 2017 | 0.75 | 
| 🥉 | Advanced | Ft. Lauderdale Swing & Shag Beach Bash | Jul 2015 | 0.75 | 
| 🥇 | Novice | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2007 | 0.75 | 
| 4th | Advanced | Tulsa Spring Swing | Apr 2016 | 0.5 | 
| 4th | Advanced | Sweetheart Swing Classic | May 2013 | 0.5 | 
| 4th | Advanced | Tulsa Spring Swing | Apr 2012 | 0.5 | 
| 4th | Intermediate | Novice Invitational | Mar 2012 | 0.5 | 
| 🥉 | Novice | Swingtime in the Rockies | Aug 2008 | 0.5 | 
| 🥉 | Intermediate | DFW Pro Am Jam | May 2010 | 0.375 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | David Simpson | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event | 
| 2. | Jorge Villatoro | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 3. | Manuel Sisneros | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 4. | Dominique Martin | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event | 
| 5. | Augie Leija | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 6. | Keith Little | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event | 
| 7. | Michael Williams | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event | 
| 8. | Jeremy Thompson | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event | 
| 9. | Bryan Jordan | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event | 
| 10. | Stephane Schneider | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 69 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 69 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 11tháng | Tháng 8 2006 - Tháng 7 2017 | 
| Chiến thắng | 4.00% | 1 | 
| Vị trí | 72.00% | 18 | 
| Chung kết | 1.00x | 25 | 
| Events | 1.79x | 25 | 
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Advanced | ||
| Điểm | 23.33% | 14 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 14 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 3tháng | Tháng 4 2012 - Tháng 7 2017 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 85.71% | 6 | 
| Chung kết | 1.00x | 7 | 
| Events | 1.75x | 7 | 
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 31 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 4tháng | Tháng 11 2008 - Tháng 3 2012 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 66.67% | 8 | 
| Chung kết | 1.00x | 12 | 
| Events | 1.50x | 12 | 
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 24 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 8 2006 - Tháng 8 2008 | 
| Chiến thắng | 16.67% | 1 | 
| Vị trí | 66.67% | 4 | 
| Chung kết | 1.00x | 6 | 
| Events | 1.20x | 6 | 
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Catrinel Jordan được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Catrinel Jordan được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 14 trên tổng số 60 điểm
| F | Ft. Lauderdale, FL - July 2017  | 3 | 3 | 
| F | New Orleans, LA - July 2016  | Chung kết | 1 | 
| F | Tulsa, Ok, USA - April 2016 Partner: Bryan Jordan  | 4 | 2 | 
| F | Ft. Lauderdale, FL - July 2015 Partner: Keith Little  | 3 | 3 | 
| F | Tulsa, Ok, USA - April 2015 Partner: Don Law  | 5 | 1 | 
| F | Tampa, FL - May 2013 Partner: Stephane Schneider  | 4 | 2 | 
| F | Tulsa, Ok, USA - April 2012 Partner: Dominique Martin  | 4 | 2 | 
| TỔNG: | 14 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| F | Houston, Texas, United States - March 2012 Partner: Augie Leija  | 4 | 4 | 
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2011  | Chung kết | 1 | 
| F | Baton Rouge, LA - May 2011 Partner: Albert Corazzato  | 4 | 2 | 
| F | Tulsa, Ok, USA - April 2011 Partner: Benjamin Clemons  | 4 | 2 | 
| F | Dallas, TX - May 2010 Partner: Michael Williams  | 3 | 3 | 
| F | Houston, Texas, United States - March 2010 Partner: Dominique Martin  | 3 | 3 | 
| F | Tulsa, Ok, USA - March 2010 Partner: Jeremy Thompson  | 3 | 3 | 
| F | Burlington, MA - December 2009  | Chung kết | 1 | 
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2009 Partner: Jorge Villatoro  | 2 | 8 | 
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2009  | Chung kết | 1 | 
| F | Tulsa, Ok, USA - March 2009 Partner: Jim Baker  | 4 | 2 | 
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2008  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| F | Denver, CO - August 2008 Partner: Manuel Sisneros  | 3 | 8 | 
| F | Tulsa, Ok, USA - March 2008 Partner: Tim Smith  | 5 | 2 | 
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2007 Partner: Arthur Uspensky  | 5 | 0 | 
| F | Dallas, TX - September 2007 Partner: David Simpson  | 1 | 12 | 
| F | Denver, CO - August 2007  | Chung kết | 1 | 
| F | Denver, CO - August 2006  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 24 | ||
 Catrinel Jordan