Kim Brolet [6116]
Chi tiết
| Tên: | Kim |
|---|---|
| Họ: | Brolet |
| Tên khai sinh: | Brolet |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kim Brolet |
| WSDC-ID: | 6116 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.11
19 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||
| 2007 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2012 | 1.5 |
| 4th | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2013 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Swingin' Into Spring | May 2012 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2010 | 1 |
| 🥇 | Intermediate | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2009 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Boston Dance Challenge | Jul 2008 | 0.625 |
| 🥉 | Novice | Swing Niagara Dance Championships | Jun 2008 | 0.375 |
| Final | Advanced | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2013 | 0.25 |
| Final | Advanced | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2011 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | Swingin' Into Spring | May 2010 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jonathan Barbeau | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Joshua Macdonald | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Ewan Dupré | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Gary Muhammad | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Albert Corazzato | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Steve Wilder | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Jerome Louis | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Bill Robinson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Andre Danis | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Bruce Siegell | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 59 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 59 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 6tháng | Tháng 12 2007 - Tháng 6 2013 |
| Chiến thắng | 10.53% | 2 |
| Vị trí | 57.89% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 2.11x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
| Điểm | 26.67% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 11 2011 - Tháng 6 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 56.67% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 11 2009 - Tháng 5 2011 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 5 2008 - Tháng 11 2008 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 12 2007 - Tháng 3 2008 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Kim Brolet được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Kim Brolet được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 16 trên tổng số 60 điểm
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 2013 Partner: Steve Wilder | 4 | 4 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2012 Partner: Jerome Louis | 2 | 4 |
| F | Newton, MA - March 2012 Partner: Ewan Dupré | 3 | 6 |
| F | Newton, MA - November 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Intermediate: 17 trên tổng số 30 điểm
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - November 2010 Partner: Joshua Macdonald | 2 | 8 |
| F | Buffalo, NY - September 2010 Partner: Felix Hernandez | 2 | 0 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2010 Partner: Andre Danis | 4 | 2 |
| F | Burlington, MA - December 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - November 2009 Partner: Albert Corazzato | 1 | 5 |
| TỔNG: | 17 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| F | Newton, MA - November 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - August 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA - July 2008 Partner: Jonathan Barbeau | 1 | 10 |
| F | Buffalo, NY - June 2008 Partner: Gary Muhammad | 3 | 6 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 20 | ||
Newcomer: 6 tổng điểm
| F | Newton, MA - March 2008 Partner: Bill Robinson | 4 | 4 |
| F | Burlington, MA - December 2007 Partner: Bruce Siegell | 4 | 2 |
| TỔNG: | 6 | ||
Kim Brolet