Liza May [2875]
Chi tiết
| Tên: | Liza |
|---|---|
| Họ: | May |
| Tên khai sinh: | May |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Liza May |
| WSDC-ID: | 2875 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.73
22 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2012 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2009 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Masters | Swing Dance America | Apr 2010 | 0.625 |
| 🥇 | Masters | Florida Dance Magic | Jul 2009 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Virginia State Open | Sep 2006 | 0.625 |
| 🥉 | Masters | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2011 | 0.375 |
| 🥉 | Intermediate | USA Grand National Dance Championships | May 2010 | 0.375 |
| 🥉 | Masters | J&J O'Rama | Jun 2009 | 0.375 |
| 🥈 | Masters | Swing Dance America | Apr 2008 | 0.375 |
| 🥉 | Masters | SwingDiego (The Superbowl of Swing) | Jan 2008 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | Summer Hummer | Aug 2006 | 0.375 |
| 4th | Masters | Tampa Bay Classic | Nov 2009 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Chips Hough | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Michael Blackburn | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Chip Distefano | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Robin Smith | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Kyle Krebs | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Michael Stephens | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Al Ponte | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Rick Bowles | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Francois Raynaud | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | David Kaplan | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 82 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 82 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 9tháng | Tháng 4 2006 - Tháng 1 2012 |
| Chiến thắng | 13.64% | 3 |
| Vị trí | 68.18% | 15 |
| Chung kết | 1.05x | 22 |
| Events | 1.24x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 20.00% | 6 |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 7tháng | Tháng 10 2006 - Tháng 5 2010 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 5 2006 - Tháng 9 2006 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Masters | ||
| Điểm | 55 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 55 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 9tháng | Tháng 4 2006 - Tháng 1 2012 |
| Chiến thắng | 15.38% | 2 |
| Vị trí | 76.92% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.30x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2006 - Tháng 7 2006 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Liza May được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Liza May được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 6 trên tổng số 30 điểm
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2010 Partner: Francois Raynaud | 3 | 3 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2008 Partner: Jody Moscaritolo | 5 | 1 |
| F | Nashville, TN - October 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 6 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| F | Dallas, TX - September 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Herndon, VA - September 2006 Partner: Michael Blackburn | 1 | 10 |
| F | Boston, MA, United States - August 2006 Partner: Kyle Krebs | 2 | 6 |
| F | Washington Dc, DC - May 2006 Partner: David Kaplan | 4 | 3 |
| TỔNG: | 20 | ||
Masters: 55 tổng điểm
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2012 Partner: Rick Barney | 4 | 2 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011 Partner: Michael Stephens | 3 | 6 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2010 Partner: Chip Distefano | 1 | 10 |
| F | Chicago, IL - March 2010 Partner: Tom Pogros | 5 | 1 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2009 Partner: Rick Bowles | 4 | 4 |
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2009 Partner: Robin Smith | 1 | 10 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2009 Partner: Chips Hough | 3 | 6 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2009 Partner: Randy Slone | 5 | 1 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2008 Partner: Chips Hough | 2 | 6 |
| F | San Diego, CA - January 2008 Partner: Al Ponte | 3 | 6 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 55 | ||
Sophisticated: 1 tổng điểm
| F | Washington DC, USA - July 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Liza May