Bryan Spivey [4294]
Chi tiết
| Tên: | Bryan |
|---|---|
| Họ: | Spivey |
| Tên khai sinh: | Spivey |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Bryan Spivey |
| WSDC-ID: | 4294 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.31
13 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2005 | 1 | |||||||||||
| 2004 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Lone Star Invitational | Aug 2006 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Americas Classic | May 2006 | 2.5 |
| 🥉 | Advanced | Americas Classic | May 2009 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Americas Classic | May 2004 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | Dallas Dance Festival | Nov 2006 | 0.75 |
| 4th | Advanced | DFW Pro Am Jam | May 2010 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2006 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2004 | 0.375 |
| 5th | Advanced | Novice Invitational | Mar 2010 | 0.25 |
| Final | Advanced | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2006 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jeanne Degeyter | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Brandi Tobias | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Keli Rutherdale | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Darla Shrum | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Lisa Spivey | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Allison Chase | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Trey Ellington | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Chelsea Rodgers Murrey | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Leslie Daniell | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Becky Burgess | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 56 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 56 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm | Tháng 5 2004 - Tháng 5 2010 |
| Chiến thắng | 23.08% | 3 |
| Vị trí | 76.92% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.44x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
| Điểm | 53.33% | 32 |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm | Tháng 5 2006 - Tháng 5 2010 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 85.71% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 63.33% | 19 |
| Điểm Leader | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 5 2004 - Tháng 11 2006 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 18.75% | 3 |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2006 - Tháng 10 2006 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Professionals | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 8 2005 - Tháng 5 2007 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Bryan Spivey được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Bryan Spivey được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 32 trên tổng số 60 điểm
| L | Dallas, TX - May 2010 Partner: Chelsea Rodgers Murrey | 4 | 2 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2010 Partner: Becky Burgess | 5 | 1 |
| L | Houston, TX - May 2009 Partner: Darla Shrum | 3 | 6 |
| L | Dallas, TX - September 2006 Partner: Leslie Daniell | 5 | 2 |
| L | Austin, TX - August 2006 Partner: Jeanne Degeyter | 1 | 10 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, TX - May 2006 Partner: Brandi Tobias | 1 | 10 |
| TỔNG: | 32 | ||
Intermediate: 19 trên tổng số 30 điểm
| L | Dallas, TX - November 2006 Partner: Lisa Spivey | 2 | 6 |
| L | Dallas, TX - September 2004 Partner: Allison Chase | 4 | 3 |
| L | Houston, TX - May 2004 Partner: Keli Rutherdale | 1 | 10 |
| TỔNG: | 19 | ||
Novice: 3 trên tổng số 16 điểm
| L | Houston, TX - October 2006 Partner: Trey Ellington | 4 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Professional: 2 tổng điểm
| L | Houston, TX - May 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Madison, WI - August 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 2 | ||
Bryan Spivey