Nelson Clarke [6016]

Chi tiết
Tên: Nelson
Họ: Clarke
Tên khai sinh: Clarke
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Nelson Clarke
WSDC-ID: 6016
Các hạng mục được phép: ALS
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 210
Điểm Leader 91.90% 193
Điểm Follower 8.10% 17
Điểm 3 năm gần nhất 9
Khoảng thời gian 17năm 9tháng Tháng 6 2007 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 30.19% 16
Vị trí 88.68% 47
Chung kết 1.00x 53
Events 2.30x 53
Sự kiện độc đáo 23

All-Stars

Điểm 10.67% 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 5
Khoảng thời gian 9năm Tháng 3 2016 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 1.67% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2017 - Tháng 5 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 120.00% 36
Điểm Leader 100.00% 36
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 11tháng Tháng 6 2009 - Tháng 5 2013
Chiến thắng 42.86% 3
Vị trí 100.00% 7
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 162.50% 26
Điểm Leader 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 6 2007 - Tháng 11 2008
Chiến thắng 66.67% 2
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2007 - Tháng 8 2007
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Nelson Clarke được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Nelson Clarke được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 66 trên tổng số 150 điểm
L
Nashville, Tennesse, USA - January 2025
Chung kết1
L
St. Louis, MO - September 2024
Partner: Mia Pastor
33
L
Chicago, IL - August 2019
Partner: Lori Rousar
31
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2019
Partner: Ariel Peck
13
L
Orlando, FL, USA - March 2019
33
L
Elmhurst, IL - February 2019
33
L
St. Louis, MO - September 2018
42
L
Dallas, Texas - July 2018
Partner: Kristen Shaw
115
L
Orlando, FL, USA - March 2018
31
L
Chicago, IL - October 2017
Chung kết1
L
Montréal, Québec, Canada - October 2017
Partner: Lia Brown
33
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2017
Chung kết1
L
Orlando, FL, USA - March 2017
Partner: Allysa Rees
15
L
Albany, NY - September 2016
51
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2016
33
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2016
Partner: Marine Fabre
42
L
Nashville, Tennesse, USA - January 2016
42
L
Cleveland, OH - November 2015
Partner: Erica Smith
15
L
Chicago, IL, United States - March 2015
Partner: Elise Herman
28
L
Cleveland, OH - November 2014
Partner: Maria Ford
33
TỔNG:66
Advanced: 55 trên tổng số 60 điểm
L
Louisville, Kentucky, USA - January 2016
Partner: Erin Abell
42
L
Detroit, Michigan, USA - June 2014
Partner: Ashley Yorek
110
L
Nashville, Tennesse, USA - December 2013
Chung kết1
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2013
15
L
Detroit, Michigan, USA - June 2013
36
L
Nashville, Tennesse, USA - January 2013
15
L
Buffalo, NY - September 2012
Partner: Julie Epplett
15
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2012
15
L
Detroit, Michigan, USA - June 2012
Partner: Julie Epplett
28
L
Buffalo, NY - September 2011
15
L
Ft. Lauderdale, FL - November 2010
Partner: Kim Bass
51
L
Buffalo, NY - September 2010
20
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2010
51
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2010
Chung kết1
TỔNG:55
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2013
Partner: Sharon Cai
15
L
Houston, TX - January 2010
36
L
Burlington, MA - January 2010
Partner: Missy Ralston
28
L
Cleveland, OH - November 2009
15
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2009
15
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2009
44
L
Buffalo, NY - June 2009
33
TỔNG:36
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
L
Cleveland, OH - November 2008
110
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2008
Partner: Giselle Jagai
18
L
Buffalo, NY - June 2007
28
TỔNG:26
Newcomer: 10 tổng điểm
L
Boston, MA, United States - August 2007
Partner: Giselle Jagai
110
TỔNG:10
All-Stars: 16 trên tổng số 150 điểm
F
Calgary, Alberta, Canada - March 2025
Partner: Simon Girard
22
F
Montréal, Québec, Canada - October 2023
33
F
Chicago, IL - October 2018
Chung kết1
F
Montréal, Québec, Canada - October 2018
Partner: Jason Toy
42
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2017
42
F
Montréal, Québec, Canada - October 2016
24
F
Orlando, FL, USA - March 2016
Partner: Tommy Gibbs
42
TỔNG:16
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
F
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2017
Partner: Eric Chisholm
51
TỔNG:1