Don Herron [5239]
Chi tiết
| Tên: | Don |
|---|---|
| Họ: | Herron |
| Tên khai sinh: | Herron |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Don Herron |
| WSDC-ID: | 5239 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Champions Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars Champions |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.93
28 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
11
Max: 11 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2008 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2007 | 1 | 1 | 4 | 1 | 1 | |||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Swing Dance America | Apr 2009 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2013 | 2 |
| 4th | Champions | Eastern/Washington Dance Challenge | May 2009 | 2 |
| 🥇 | Advanced | Swing Niagara Dance Championships | Jun 2008 | 2 |
| 🥈 | Advanced | New Year's Dancin' Eve | Dec 2007 | 2 |
| 🥈 | Advanced | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2008 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Eastern/Washington Dance Challenge | May 2008 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Swing Dance America | Apr 2008 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2008 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2007 | 1.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Adair Mccune | 30 pts | (3 events) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Faith Pangilinan | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Stacy Cramer | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Willow Colson Wall | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Kathryn Schultz | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Taletha Jouzdani | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 7. | Amanda Warren | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 8. | Whitney Brooks | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Kelly Faust | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Helen Tocco | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 126 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 126 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 8tháng | Tháng 5 2006 - Tháng 1 2013 |
| Chiến thắng | 23.08% | 6 |
| Vị trí | 84.62% | 22 |
| Chung kết | 1.00x | 26 |
| Events | 1.73x | 26 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Champions | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 2009 - Tháng 5 2009 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 8.00% | 12 |
| Điểm Leader | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 10tháng | Tháng 3 2009 - Tháng 1 2013 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
| Điểm | 80.00% | 48 |
| Điểm Leader | 100.00% | 48 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 5 2007 - Tháng 11 2008 |
| Chiến thắng | 8.33% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.09x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 133.33% | 40 |
| Điểm Leader | 100.00% | 40 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 8 2006 - Tháng 5 2007 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Leader | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 5 2006 - Tháng 7 2006 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Don Herron được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
All-Stars Champions
Don Herron được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Champions: 2 tổng điểm
| L | Washington Dc, DC - May 2009 Partner: Taletha Jouzdani | 4 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
All-Stars: 12 trên tổng số 150 điểm
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013 Partner: Melissa Moy | 2 | 4 |
| L | Washington DC, USA - July 2010 Partner: Amanda Warren | 5 | 1 |
| L | Burlington, MA - December 2009 Partner: Sophy Kdep | 5 | 1 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2009 Partner: Taletha Jouzdani | 1 | 5 |
| L | Reston, VA - March 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 12 | ||
Advanced: 48 trên tổng số 60 điểm
| L | Cleveland, OH - November 2008 Partner: Whitney Brooks | 2 | 6 |
| L | Boston, MA, United States - August 2008 Partner: Rhoni Blankenhorn | 4 | 4 |
| L | Washington DC, USA - July 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Buffalo, NY - June 2008 Partner: Stacy Cramer | 1 | 8 |
| L | Washington Dc, DC - May 2008 Partner: Kelly Faust | 2 | 6 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2008 Partner: Amanda Warren | 2 | 6 |
| L | Reston, VA - March 2008 Partner: Helen Tocco | 3 | 6 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Burlington, MA - December 2007 Partner: Willow Colson Wall | 2 | 8 |
| L | Herndon, VA - September 2007 Partner: Melissa Greene | 5 | 1 |
| L | Washington Dc, DC - May 2007 Partner: Kelly Faust | 3 | 0 |
| TỔNG: | 48 | ||
Intermediate: 40 trên tổng số 30 điểm
| L | College Park, MD - May 2007 Partner: Keith Stremmel | 2 | 6 |
| L | Reston, VA - March 2007 Partner: Adair Mccune | 1 | 10 |
| L | San Diego, CA - January 2007 Partner: Kathryn Schultz | 2 | 8 |
| L | Herndon, VA - September 2006 Partner: Adair Mccune | 1 | 10 |
| L | Boston, MA, United States - August 2006 Partner: Kelly Laderoute | 2 | 6 |
| TỔNG: | 40 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| L | Washington DC, USA - July 2006 Partner: Faith Pangilinan | 1 | 10 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006 Partner: Jordi Balan | 3 | 4 |
| L | Washington Dc, DC - May 2006 Partner: Adair Mccune | 1 | 10 |
| TỔNG: | 24 | ||
Don Herron