Janice Longwell [537]

Chi tiết
Tên: Janice
Họ: Longwell
Tên khai sinh: Longwell
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Janice Longwell
WSDC-ID: 537
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.20
10 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
1998
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
1997
1
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1996
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1995
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1994
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1993
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1992
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateSpring FlingMay 19960.75
🥈NoviceLas Vegas Swing ExpoJan 19940.375
4thNovicePhoenix 4th of JulyJul 19930.1875
4thNovicePhoenix 4th of JulyJul 19920.1875
5thMastersPhoenix 4th of JulyJul 19980.125
FinalMastersSwing ExpoJan 19970.0625
FinalNovicePhoenix 4th of JulyJul 19950.0625
🥈MastersBoogie & BluesOct 19980
4thMastersBoogie & BluesOct 19970
🥈MastersCapital Swing Dance ConventionFeb 19970
Đối tác tốt nhất
1.Chris Good6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Rudy Paz6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Tony Fontes3 pts(2 events)Avg: 1.50 pts/event
4.Louis Rojo3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
5.Stanley Erb2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
6.Jetin Hajdu0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
7.Martin Tracey0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 22
Điểm Follower 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 3tháng Tháng 7 1992 - Tháng 10 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 80.00% 8
Chung kết 1.00x 10
Events 1.67x 10
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 20.00% 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 1996 - Tháng 5 1996
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 81.25% 13
Điểm Follower 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 7 1992 - Tháng 7 1995
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 2.00x 4
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 1 1997 - Tháng 10 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4
Janice Longwell được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Janice Longwell được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 6 trên tổng số 30 điểm
F
San Diego, CA - May 1996
Partner: Chris Good
26
TỔNG:6
Novice: 13 trên tổng số 16 điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 1995
Partner:
Chung kết1
F
Las Vegas, NV - January 1994
Partner: Rudy Paz
26
F
Phoenix, AZ, United States - July 1993
Partner: Tony Fontes
43
F
Phoenix, AZ, United States - July 1992
Partner: Louis Rojo
43
TỔNG:13
Masters: 3 tổng điểm
F
Long Beach, CA - October 1998
Partner: Jetin Hajdu
20
F
Phoenix, AZ, United States - July 1998
Partner: Stanley Erb
52
F
Long Beach, CA - October 1997
Partner: Martin Tracey
40
F
Sacramento, CA, USA - February 1997
Partner: Tony Fontes
20
F
Las Vegas, NV - January 1997
Partner:
Chung kết1
TỔNG:3