Tatiana Lissitskaia [5481]

Chi tiết
Tên: Tatiana
Họ: Lissitskaia
Tên khai sinh: Lissitskaia
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Tatiana Lissitskaia
WSDC-ID: 5481
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.85
20 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2010
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
1
 
1
 
1
1
 
1
1
2
1
 
2007
1
1
 
 
1
 
 
1
 
1
1
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥉AdvancedMonterey SwingFestJan 20091.5
🥈AdvancedMountain Magic Dance ConventionNov 20081.5
🥉IntermediateBoogie By The BayOct 20081
🥇IntermediateSouth Bay CW Dance FestivalAug 20081
🥈IntermediateFreZno Dance ClassicMay 20081
🥈IntermediateReno Dance SensationMar 20081
5thAdvancedCapital Swing Dance ConventionFeb 20090.5
🥉IntermediateBridgetown Swing BoogieSep 20080.5
🥉NoviceFreZno Dance ClassicMay 20070.5
4thNoviceMonterey SwingFestJan 20080.375
Đối tác tốt nhất
1.Jeffrey Munson10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
2.Brady Rogers8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Hieu Ngo8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Cody Anzelone8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Finn Kraemer8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Gary Thompson7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
7.Shane Gomes6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Bruce Perrotta6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Michael Difranco4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Bob Fitzgerald3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 77
Điểm Follower 100.00% 77
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 5tháng Tháng 8 2006 - Tháng 1 2010
Chiến thắng 5.00% 1
Vị trí 65.00% 13
Chung kết 1.00x 20
Events 2.00x 20
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 26.67% 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 10 2008 - Tháng 1 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 123.33% 37
Điểm Follower 100.00% 37
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 3 2008 - Tháng 10 2008
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 150.00% 24
Điểm Follower 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 8 2006 - Tháng 1 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 44.44% 4
Chung kết 1.00x 9
Events 1.50x 9
Sự kiện độc đáo 6
Tatiana Lissitskaia được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Tatiana Lissitskaia được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 16 trên tổng số 60 điểm
F
Monterey, CA - January 2010
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2009
52
F
Monterey, CA - January 2009
Partner: Shane Gomes
36
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2008
Partner: Gary Thompson
26
F
Chico, CA - October 2008
Partner: Gary Thompson
51
TỔNG:16
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
F
San Francisco, CA, USA - October 2008
38
F
Vancouver, WA - September 2008
34
F
San Jose, California, USA - August 2008
Partner: Brady Rogers
18
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2008
Partner:
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 2008
Partner: Hieu Ngo
28
F
Reno, NV - March 2008
Partner: Cody Anzelone
28
TỔNG:37
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
F
Monterey, CA - January 2008
46
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2007
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA, USA - October 2007
Partner:
Chung kết1
F
San Jose, California, USA - August 2007
Partner:
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 2007
Partner: Finn Kraemer
38
F
Sacramento, CA, USA - February 2007
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2007
Partner:
Chung kết1
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2006
Partner: Jim Dolan
52
F
San Jose, California, USA - August 2006
43
TỔNG:24