Jeffrey Munson [3979]

Chi tiết
Tên: Jeffrey
Họ: Munson
Tên khai sinh: Munson
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jeffrey Munson
WSDC-ID: 3979
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.94
31 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2013
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2010
 
1
1
 
1
 
1
1
 
 
1
 
2009
 
1
 
 
1
 
 
 
 
1
1
 
2008
 
1
 
 
1
 
 
 
 
1
1
 
2007
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
2006
 
1
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2004
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥈All-StarsMountain MagicNov 20112
🥈AdvancedFreZno Dance ClassicMay 20102
🥉Advanced4TH of July ConventionJul 20101.5
🥉AdvancedCapital Swing Dance ConventionFeb 20101.5
🥉AdvancedFreZno Dance ClassicMay 20091.5
🥇AdvancedMountain MagicNov 20101.25
🥇AdvancedSouth Bay Dance FlingAug 20101.25
🥈AdvancedMountain MagicNov 20091
🥇IntermediateMountain MagicNov 20081
🥉IntermediateBoogie By The BayOct 20081
Đối tác tốt nhất
1.Megan Goebel20 pts(3 events)Avg: 6.67 pts/event
2.Tatiana Lissitskaia10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
3.Alyssa McKeever9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
4.Terri Haley9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
5.Amy Muncaster8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Rachel Diamond8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Joni Rivera8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
8.Ronda Seifert6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Tiffany Goodall6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Angie Bryan6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 122
Điểm Leader 100.00% 122
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 19năm Tháng 11 2003 - Tháng 11 2022
Chiến thắng 12.90% 4
Vị trí 77.42% 24
Chung kết 1.00x 31
Events 4.43x 31
Sự kiện độc đáo 7

All-Stars

Điểm 4.00% 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 11 2011 - Tháng 2 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 73.33% 44
Điểm Leader 100.00% 44
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 2 2009 - Tháng 11 2010
Chiến thắng 20.00% 2
Vị trí 80.00% 8
Chung kết 1.00x 10
Events 1.43x 10
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 143.33% 43
Điểm Leader 100.00% 43
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 6tháng Tháng 5 2006 - Tháng 11 2008
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 88.89% 8
Chung kết 1.00x 9
Events 2.25x 9
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Leader 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 3tháng Tháng 11 2003 - Tháng 2 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 2.00x 4
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 8năm Tháng 11 2014 - Tháng 11 2022
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 5.00x 5
Sự kiện độc đáo 1
Jeffrey Munson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Jeffrey Munson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 6 trên tổng số 150 điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2013
Partner:
Chung kết1
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2012
51
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2011
24
TỔNG:6
Advanced: 44 trên tổng số 60 điểm
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2010
Partner: Terri Haley
15
L
San Jose, CA, California, USA - August 2010
15
L
Phoenix, AZ, United States - July 2010
Partner: Ronda Seifert
36
L
Fresno, CA - May 2010
Partner: Megan Goebel
28
L
Chicago, IL - March 2010
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2010
36
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2009
Partner: Tara Hayden
24
L
San Francisco, CA - October 2009
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2009
Partner: Angie Bryan
36
L
Sacramento, CA, USA - February 2009
52
TỔNG:44
Intermediate: 43 trên tổng số 30 điểm
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2008
Partner: Amy Muncaster
18
L
San Francisco, CA - October 2008
38
L
Fresno, CA - May 2008
Partner: Terri Haley
44
L
Sacramento, CA, USA - February 2008
44
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2007
Partner: Megan Goebel
26
L
Fresno, CA - May 2007
28
L
Sacramento, CA, USA - February 2007
Partner: Kerry Fugett
50
L
San Francisco, CA - October 2006
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2006
34
TỔNG:43
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2006
34
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2005
Partner: Megan Goebel
26
L
Sacramento, CA, USA - February 2004
Partner: Sara Labelle
52
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2003
26
TỔNG:18
Masters: 11 tổng điểm
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2022
Partner:
Chung kết1
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2019
Partner:
Chung kết1
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2018
Partner:
Chung kết1
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2017
Partner: Joni Rivera
33
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2014
Partner: Joni Rivera
15
TỔNG:11