Sarah Wheeler [6449]

Chi tiết
Tên: Sarah
Họ: Wheeler
Tên khai sinh: Wheeler
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Sarah Wheeler
WSDC-ID: 6449
Các hạng mục được phép: INT,ADV,ALS
Các hạng mục được phép (Leader): INT,ADV
Các hạng mục được phép (Follower): ALS
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.61
18 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2019
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
2
1
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2012
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsFreedom Swing Dance ChallengeJan 20183
🥇AdvancedSwing FlingAug 20142.5
🥈All-StarsFreedom Swing Dance ChallengeJan 20172
🥈AdvancedSummer HummerAug 20142
🥉All-StarsFreedom Swing Dance ChallengeJan 20191.5
🥉All-StarsToronto Open Swing and Hustle ChampionshipsJul 20171.5
🥉All-StarsPhilly Swing ClassicSep 20161.5
🥈IntermediateDC Swing eXperience (DCSX)Nov 20121
🥈IntermediateDC Swing eXperience (DCSX)Nov 20111
🥉AdvancedSwingin' New EnglandNov 20130.75
Đối tác tốt nhất
1.Julien Vallier12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Alex Kim10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
3.Adam Sanborn10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Jerome Fernandez8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Philip Spinka8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Michael Blackburn8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Sean Ryan4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Joel Torgeson3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Kyle Fitzgerald3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Keith Stremmel3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 97
Điểm Follower 100.00% 97
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 6tháng Tháng 7 2008 - Tháng 1 2019
Chiến thắng 6.45% 2
Vị trí 58.06% 18
Chung kết 1.00x 31
Events 2.58x 31
Sự kiện độc đáo 12

All-Stars

Điểm 11.33% 17
Điểm Follower 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 4tháng Tháng 9 2016 - Tháng 1 2019
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 51.67% 31
Điểm Follower 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 10tháng Tháng 11 2013 - Tháng 9 2016
Chiến thắng 10.00% 1
Vị trí 60.00% 6
Chung kết 1.00x 10
Events 1.25x 10
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 11 2010 - Tháng 11 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 118.75% 19
Điểm Follower 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 2tháng Tháng 7 2008 - Tháng 9 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 22.22% 2
Chung kết 1.00x 9
Events 1.50x 9
Sự kiện độc đáo 6
Sarah Wheeler được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Sarah Wheeler được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 17 trên tổng số 150 điểm
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2019
Partner: Joel Torgeson
31
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2018
Partner: Alex Kim
16
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2017
33
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2017
Partner: Alex Kim
24
F
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2016
33
TỔNG:17
Advanced: 31 trên tổng số 60 điểm
F
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2016
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2016
Chung kết1
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2016
42
F
Washington DC, USA - August 2015
Partner: Ian O'Gorman
52
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015
Chung kết1
F
Herndon, VA - November 2014
Chung kết1
F
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2014
42
F
Boston, MA, United States - August 2014
28
F
Washington DC, USA - August 2014
Partner: Adam Sanborn
110
F
Newton, MA - November 2013
Partner: Jim Chow
33
TỔNG:31
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F
Herndon, VA - November 2012
Partner: Philip Spinka
28
F
Buffalo, NY - September 2012
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2012
Chung kết1
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2012
Partner: Shawn Brennan
36
F
Herndon, VA - November 2011
28
F
Buffalo, NY - September 2011
Partner: Sean Ryan
24
F
Newton, MA - November 2010
Partner: Brian Linacre
52
TỔNG:30
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
F
Buffalo, NY - September 2010
30
F
Boston, MA, United States - August 2010
Chung kết1
F
Washington DC, USA - July 2010
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2010
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2010
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2009
212
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009
Chung kết1
F
Buffalo, NY - June 2009
Chung kết1
F
Washington DC, USA - July 2008
Chung kết1
TỔNG:19