Daria Mikloukhina [6015]
Chi tiết
Tên: | Daria |
---|---|
Họ: | Mikloukhina |
Tên khai sinh: | Mikloukhina |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6015 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 122 | |
Điểm Follower | 100.00% | 122 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 10năm 5tháng | Tháng 6 2007 - Tháng 11 2017 |
Chiến thắng | 15.38% | 6 |
Vị trí | 71.79% | 28 |
Chung kết | 1.00x | 39 |
Events | 2.44x | 39 |
Sự kiện độc đáo | 16 | |
All-Stars | ||
Điểm | 7.33% | 11 |
Điểm Follower | 100.00% | 11 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 3tháng | Tháng 8 2014 - Tháng 11 2017 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 83.33% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Advanced | ||
Điểm | 91.67% | 55 |
Điểm Follower | 100.00% | 55 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 5tháng | Tháng 6 2011 - Tháng 11 2014 |
Chiến thắng | 11.76% | 2 |
Vị trí | 70.59% | 12 |
Chung kết | 1.00x | 17 |
Events | 1.70x | 17 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
Điểm | 100.00% | 30 |
Điểm Follower | 100.00% | 30 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 5 2011 |
Chiến thắng | 22.22% | 2 |
Vị trí | 77.78% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.29x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
Điểm | 150.00% | 24 |
Điểm Follower | 100.00% | 24 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 6 2008 - Tháng 5 2009 |
Chiến thắng | 40.00% | 2 |
Vị trí | 60.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
Điểm | 2 | |
Điểm Follower | 100.00% | 2 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 6 2007 - Tháng 11 2007 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 50.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Daria Mikloukhina được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Daria Mikloukhina được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 11 trên tổng số 150 điểm
F | Cleveland, OH - November 2017 Partner: Frank Blakemore | 4 | 2 |
F | Albany, NY - September 2016 Partner: Nelson Clarke | 5 | 1 |
F | Toronto, Ontario, Canada - July 2016 Partner: Nelson Clarke | 3 | 3 |
F | Newton, MA - March 2016 Partner: Roberto Corporan | 5 | 1 |
F | Burlington, VT - September 2014 Partner: Akil Boatwright | 3 | 3 |
F | Washington, DC., VA, USA - August 2014 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 11 |
Advanced: 55 trên tổng số 60 điểm
F | Seattle, WA, United States - November 2014 | Chung kết | 1 |
F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2014 | Chung kết | 1 |
F | Framingham, MA - December 2013 Partner: Marcus Schwarz | 4 | 4 |
F | Seattle, WA, United States - November 2013 Partner: Nick De Vore | 5 | 2 |
F | Montréal, Québec, Canada - October 2013 Partner: Martin Roy | 2 | 4 |
F | Burlington, VT - September 2013 Partner: David Raines | 4 | 2 |
F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2013 Partner: Stephane Dominguez | 1 | 10 |
F | Framingham, MA - January 2013 Partner: Stephane Dominguez | 2 | 4 |
F | Cleveland, OH - November 2012 | Chung kết | 1 |
F | Montréal, Québec, Canada - October 2012 Partner: Rajeev Hotchandani | 4 | 2 |
F | Buffalo, NY - September 2012 Partner: Jerome Subey | 2 | 8 |
F | Burlington, VT - September 2012 Partner: Dave Damon | 5 | 1 |
F | Toronto, Ontario, Canada - July 2012 Partner: Nelson Clarke | 1 | 5 |
F | Cleveland, OH - November 2011 Partner: Dave Damon | 3 | 6 |
F | Boston, MA, United States - August 2011 | Chung kết | 1 |
F | Toronto, Ontario, Canada - July 2011 Partner: Dave Moldover | 4 | 2 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2011 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 55 |
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2011 Partner: Davis Thurber | 2 | 4 |
F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2011 Partner: Stephane Dominguez | 1 | 10 |
F | Cleveland, OH - November 2010 Partner: Brian Linacre | 5 | 1 |
F | Buffalo, NY - September 2010 | Chung kết | 1 |
F | Boston, MA, United States - August 2010 | Chung kết | 1 |
F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2010 Partner: Richard Smith | 2 | 4 |
F | Burlington, MA - January 2010 Partner: Brandon Rasmussen | 5 | 2 |
F | Cleveland, OH - November 2009 Partner: Chris Moy | 4 | 2 |
F | Toronto, Ontario, Canada - July 2009 Partner: Nelson Clarke | 1 | 5 |
TỔNG: | 30 |
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
F | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2009 Partner: Martin Roy | 1 | 10 |
F | Cleveland, OH - November 2008 Partner: Nelson Clarke | 1 | 10 |
F | Boston, MA, United States - August 2008 | Chung kết | 1 |
F | Toronto, Ontario, Canada - July 2008 Partner: Sean Browne | 4 | 2 |
F | Buffalo, NY - June 2008 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 24 |
Newcomer: 2 tổng điểm
F | Newton, MA - November 2007 | Chung kết | 1 |
F | Buffalo, NY - June 2007 Partner: Bob Sanders | 5 | 1 |
TỔNG: | 2 |