Heather Conkerton [5765]

Chi tiết
Tên: Heather
Họ: Conkerton
Tên khai sinh: Conkerton
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Heather Conkerton
WSDC-ID: 5765
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.61
18 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2024
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
2013
 
 
1
 
1
 
 
1
1
 
1
 
2012
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
1
 
1
 
 
2
 
 
1
 
2007
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateSummer HummerAug 20081.25
🥈AdvancedVermont Swing Dance ChampionshipsSep 20151
🥈AdvancedSwingin' New England Dance FestivalNov 20131
🥉AdvancedVermont Swing Dance ChampionshipsSep 20140.75
🥉IntermediateNew England Dance FestivalAug 20130.75
🥇IntermediateBoston Dance ChallengeJul 20120.625
🥈NoviceSwingtime in the RockiesAug 20080.625
🥈IntermediateVermont Swing Dance ChampionshipsSep 20130.5
4thIntermediateBoston Tea PartyMar 20130.5
🥈NoviceSwingin' Into SpringMay 20080.5
Đối tác tốt nhất
1.Christopher Lo10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.John Bowman10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Joe Maximo8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Jacob Lebleu8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Richard Smith8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Will Burbage6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Sean Gao5 pts(2 events)Avg: 2.50 pts/event
8.Andrew Mastin5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
9.Julien Bec4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Matthew Smith4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 83
Điểm Follower 100.00% 83
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 16năm 6tháng Tháng 7 2007 - Tháng 1 2024
Chiến thắng 16.67% 3
Vị trí 94.44% 17
Chung kết 1.00x 18
Events 1.64x 18
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 20.00% 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 11 2013 - Tháng 9 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 106.67% 32
Điểm Follower 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 1tháng Tháng 8 2008 - Tháng 9 2013
Chiến thắng 25.00% 2
Vị trí 87.50% 7
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 187.50% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 12 2007 - Tháng 8 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2007 - Tháng 7 2007
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian Tháng 1 2024 - Tháng 1 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Heather Conkerton được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Heather Conkerton được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 12 trên tổng số 60 điểm
F
Burlington, VT - September 2015
Partner: Julien Bec
24
F
Burlington, VT - September 2014
Partner: Sean Ryan
33
F
Danvers, MA - August 2014
Partner: Sean Gao
51
F
Newton, MA - November 2013
Partner: Matthew Smith
24
TỔNG:12
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
F
Burlington, VT - September 2013
Partner: Rick Legler
24
F
Danvers, MA - August 2013
Partner: Will Burbage
36
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2013
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2013
Partner: Sean Gao
44
F
Boston, MA - July 2012
Partner: Andrew Mastin
15
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2010
51
F
Newton, MA - November 2008
51
F
Boston, MA, United States - August 2008
110
TỔNG:32
Novice: 30 trên tổng số 16 điểm
F
Denver, CO - August 2008
Partner: John Bowman
210
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2008
Partner: Joe Maximo
28
F
Newton, MA - March 2008
Partner: Lee White
44
F
Burlington, MA - December 2007
Partner: Jacob Lebleu
28
TỔNG:30
Newcomer: 8 tổng điểm
F
Natick, MA - July 2007
Partner: Richard Smith
18
TỔNG:8
Masters: 1 tổng điểm
F
Boston, MA, United States - January 2024
Partner:
51
TỔNG:1