Heather Conkerton [5765]
Chi tiết
Tên: | Heather |
---|---|
Họ: | Conkerton |
Tên khai sinh: | Conkerton |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 5765 |
Các hạng mục được phép: | INT,NOV,ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 83 | |
Điểm Follower | 100.00% | 83 |
Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
Khoảng thời gian | 16năm 6tháng | Tháng 7 2007 - Tháng 1 2024 |
Chiến thắng | 16.67% | 3 |
Vị trí | 94.44% | 17 |
Chung kết | 1.00x | 18 |
Events | 1.64x | 18 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
Điểm | 20.00% | 12 |
Điểm Follower | 100.00% | 12 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 11 2013 - Tháng 9 2015 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.33x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
Điểm | 106.67% | 32 |
Điểm Follower | 100.00% | 32 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm 1tháng | Tháng 8 2008 - Tháng 9 2013 |
Chiến thắng | 25.00% | 2 |
Vị trí | 87.50% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.14x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
Điểm | 187.50% | 30 |
Điểm Follower | 100.00% | 30 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 12 2007 - Tháng 8 2008 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
Điểm | 8 | |
Điểm Follower | 100.00% | 8 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 7 2007 - Tháng 7 2007 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
Điểm | 1 | |
Điểm Follower | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
Khoảng thời gian | Tháng 1 2024 - Tháng 1 2024 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Heather Conkerton được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Heather Conkerton được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 12 trên tổng số 60 điểm
F | Burlington, VT - September 2015 Partner: Julien Bec | 2 | 4 |
F | Burlington, VT - September 2014 Partner: Sean Ryan | 3 | 3 |
F | Danvers, MA - August 2014 Partner: Sean Gao | 5 | 1 |
F | Newton, MA - November 2013 Partner: Matthew Smith | 2 | 4 |
TỔNG: | 12 |
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
F | Burlington, VT - September 2013 Partner: Rick Legler | 2 | 4 |
F | Danvers, MA - August 2013 Partner: Will Burbage | 3 | 6 |
F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2013 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - March 2013 Partner: Sean Gao | 4 | 4 |
F | Boston, MA - July 2012 Partner: Andrew Mastin | 1 | 5 |
F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2010 Partner: Morry El Badry | 5 | 1 |
F | Newton, MA - November 2008 Partner: Rajeev Hotchandani | 5 | 1 |
F | Boston, MA, United States - August 2008 Partner: Christopher Lo | 1 | 10 |
TỔNG: | 32 |
Novice: 30 trên tổng số 16 điểm
F | Denver, CO - August 2008 Partner: John Bowman | 2 | 10 |
F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2008 Partner: Joe Maximo | 2 | 8 |
F | Newton, MA - March 2008 Partner: Lee White | 4 | 4 |
F | Burlington, MA - December 2007 Partner: Jacob Lebleu | 2 | 8 |
TỔNG: | 30 |
Newcomer: 8 tổng điểm
F | Natick, MA - July 2007 Partner: Richard Smith | 1 | 8 |
TỔNG: | 8 |
Masters: 1 tổng điểm
F | Boston, MA, United States - January 2024 | 5 | 1 |
TỔNG: | 1 |