Will Burbage [5777]
Chi tiết
| Tên: | Will |
|---|---|
| Họ: | Burbage |
| Tên khai sinh: | Burbage |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Will Burbage |
| WSDC-ID: | 5777 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.90
21 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Intermediate | New England Dance Festival | Aug 2015 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | World Hustle Dance Championships | Jul 2009 | 0.5 |
| 🥇 | Novice | Boston Dance Revolution | Aug 2008 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | New England Dance Festival | Aug 2014 | 0.375 |
| 🥉 | Intermediate | New England Dance Festival | Aug 2013 | 0.375 |
| 🥉 | Intermediate | New England Dance Festival | Aug 2011 | 0.375 |
| 🥉 | Intermediate | Big Apple Dance Festival | Jul 2011 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Boston Tea Party | Mar 2009 | 0.375 |
| 🥇 | Novice | New England Dance Festival | Aug 2009 | 0.3125 |
| 4th | Intermediate | New England Dance Festival | Aug 2012 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Marie Wetmore | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Tatyana Bills | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Sue Lambell | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Cassie Durand | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Suzanne Mosley | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Sabrina Paxmann | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Debra Anderson | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Heather Conkerton | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Laura Ciabarra | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Angela Mccabe | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 61 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 61 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm | Tháng 8 2007 - Tháng 8 2018 |
| Chiến thắng | 9.52% | 2 |
| Vị trí | 71.43% | 15 |
| Chung kết | 1.00x | 21 |
| Events | 1.75x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 86.67% | 26 |
| Điểm Leader | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 1tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 8 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 88.89% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.80x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 12 2007 - Tháng 8 2009 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2007 - Tháng 8 2007 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 8 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 2tháng | Tháng 6 2011 - Tháng 8 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Will Burbage được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Will Burbage được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
| L | Danvers, MA - August 2015 Partner: Tatyana Bills | 3 | 6 |
| L | Danvers, MA - August 2014 Partner: Debra Anderson | 3 | 3 |
| L | Danvers, MA - August 2013 Partner: Heather Conkerton | 3 | 3 |
| L | Danvers, MA - August 2012 Partner: Bonnie Jean Cannon Subey | 4 | 2 |
| L | Boston, MA - July 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Danvers, MA - August 2011 Partner: Laura Ciabarra | 3 | 3 |
| L | Morristown, NJ, US - July 2011 Partner: Angela Mccabe | 3 | 3 |
| L | Newton, MA - November 2009 Partner: Cami Lau | 5 | 1 |
| L | Secaucus, NJ - July 2009 Partner: Sabrina Paxmann | 2 | 4 |
| TỔNG: | 26 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| L | Danvers, MA - August 2009 Partner: Suzanne Mosley | 1 | 5 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - March 2009 Partner: Sue Lambell | 3 | 6 |
| L | Boston, MA - August 2008 Partner: Marie Wetmore | 1 | 8 |
| L | Burlington, MA - December 2007 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Newcomer: 6 tổng điểm
| L | Boston, MA - August 2007 Partner: Cassie Durand | 2 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Masters: 8 tổng điểm
| L | Washington DC, USA - August 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - March 2016 Partner: Sheila Lancelotta | 5 | 1 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2013 Partner: Lorraine Rohlik | 5 | 2 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2012 Partner: Julie Epplett | 4 | 2 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 8 | ||
Will Burbage