John Bowman [5543]

Chi tiết
Tên: John
Họ: Bowman
Tên khai sinh: Bowman
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
John Bowman
WSDC-ID: 5543
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.31
16 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
1
 
 
 
1
 
 
1
1
 
 
 
2011
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2008
1
 
2
 
1
 
 
1
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉IntermediateDFW Pro Am JamMay 20120.75
🥉IntermediateNovice InvitationalMar 20110.75
🥇IntermediateGrand Prix of SwingAug 20110.625
🥈NoviceSwingtime in the RockiesAug 20080.625
🥇NoviceTulsa Spring SwingMar 20080.625
4thMastersTrilogy SwingSep 20240.25
5thIntermediateSwing Fling 2024Aug 20120.25
5thIntermediateUSA Grand Nationals Dance ChampionshipMay 20090.25
FinalIntermediateAmericas ClassicJan 20140.125
FinalIntermediateDallas D.A.N.C.E.Sep 20120.125
Đối tác tốt nhất
1.Heather Conkerton10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Gail Moore10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Lauren Hubbard6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Rochelle Hoffler6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Christy Parker5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
6.Dawn Sgarlata4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Raquel Nielsen Reynolds2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Lorraine Rohlik2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 53
Điểm Leader 100.00% 53
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian 17năm 4tháng Tháng 5 2007 - Tháng 9 2024
Chiến thắng 12.50% 2
Vị trí 50.00% 8
Chung kết 1.00x 16
Events 1.33x 16
Sự kiện độc đáo 12

Intermediate

Điểm 83.33% 25
Điểm Leader 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 8tháng Tháng 5 2009 - Tháng 1 2014
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 55.56% 5
Chung kết 1.00x 9
Events 1.29x 9
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 150.00% 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 5 2007 - Tháng 8 2008
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 33.33% 2
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Masters

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian Tháng 9 2024 - Tháng 9 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
John Bowman được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
John Bowman được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
L
Houston, TX - January 2014
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2012
Partner:
Chung kết1
L
Washington DC, USA - August 2012
52
L
Dallas, TX - May 2012
36
L
Houston, TX - January 2012
Partner:
Chung kết1
L
Kansas City, MO - August 2011
15
L
Houston, Texas, United States - March 2011
36
L
Kansas City, MO - July 2010
Partner:
Chung kết1
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2009
52
TỔNG:25
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
L
Denver, CO - August 2008
210
L
Houston, TX - May 2008
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2008
Partner:
Chung kết1
L
Tulsa, Ok, USA - March 2008
Partner: Gail Moore
110
L
San Diego, CA - January 2008
Partner:
Chung kết1
L
Houston, TX - May 2007
Partner:
Chung kết1
TỔNG:24
Masters: 4 tổng điểm
L
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2024
Partner: Dawn Sgarlata
44
TỔNG:4