Kimiko Lashley [5824]

Chi tiết
Tên: Kimiko
Họ: Lashley
Tên khai sinh: Lashley
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Kimiko Lashley
WSDC-ID: 5824
Các hạng mục được phép: INT,NOV,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 80
Điểm Follower 100.00% 80
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 11tháng Tháng 7 2007 - Tháng 6 2014
Chiến thắng 8.00% 2
Vị trí 56.00% 14
Chung kết 1.00x 25
Events 1.47x 25
Sự kiện độc đáo 17

Advanced

Điểm 30.00% 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 10tháng Tháng 8 2011 - Tháng 6 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 40.00% 4
Chung kết 1.00x 10
Events 1.25x 10
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 83.33% 25
Điểm Follower 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 7 2009 - Tháng 3 2011
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 175.00% 28
Điểm Follower 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 3 2008 - Tháng 6 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 9
Điểm Follower 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 7 2007 - Tháng 9 2007
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Kimiko Lashley được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Kimiko Lashley được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 18 trên tổng số 60 điểm
F
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2014
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2014
Chung kết1
F
Fort Lauderdale, FL, United States - July 2013
Partner: Wesley Kolpin
33
F
Newton, MA - March 2013
Chung kết1
F
Newton, MA - November 2012
Chung kết1
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2012
Chung kết1
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2012
Partner: Denis Riley
42
F
Newton, MA - March 2012
44
F
Chicago, IL - October 2011
Partner: Hieu Le
33
F
Boston, MA, United States - August 2011
Chung kết1
TỔNG:18
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
F
Chicago, IL, United States - March 2011
Partner: Eric Byers
36
F
Sacramento, CA, USA - February 2011
56
F
Monterey, CA - January 2011
Chung kết1
F
Burlington, MA - January 2011
52
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2010
Chung kết1
F
Morristown, NJ, US - July 2010
Partner: Steve Wilder
51
F
Fort Lauderdale, FL, United States - July 2010
15
F
Morristown, NJ, US - July 2009
Partner: Neil Crosbie
33
TỔNG:25
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
F
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2009
Partner: Gerry Morris
212
F
Reston, VA - March 2009
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2008
Chung kết1
F
Washington, DC., VA, USA - July 2008
Partner: Bob Sanders
28
F
Reston, VA - March 2008
Partner: Jerry Wang
46
TỔNG:28
Newcomer: 9 tổng điểm
F
Herndon, VA - September 2007
Partner: Lee White
18
F
Washington, DC., VA, USA - July 2007
Chung kết1
TỔNG:9